Quảng cáo #38

Nghị quyết 59: Động lực cho hội nhập quốc tế trong"Kỷ nguyên vươn mình"

Nghị quyết số 59-NQ/TW, ngày 22/12/2024 của Bộ Chính trị về tiếp tục đẩy mạnh và nâng tầm hội nhập quốc tế trong tình hình mới là một văn kiện chiến lược, thể hiện tầm nhìn sâu rộng và quyết tâm của Đảng Cộng sản Việt Nam trong bối cảnh thế giới nhiều biến động.

Được ban hành vào thời điểm các thách thức địa chính trị, kinh tế toàn cầu gia tăng và cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 đang định hình lại cục diện thế giới, Nghị quyết 59 không chỉ tổng kết những thành tựu mà còn chỉ ra các hạn chế, đồng thời đặt ra mục tiêu và giải pháp đột phá nhằm đưa công cuộc hội nhập của Việt Nam lên một tầm cao mới, toàn diện, hiệu quả hơn, và đóng vai trò then chốt trong "Kỷ nguyên vươn mình" của đất nước.

Kim chỉ nam cho "Kỷ nguyên vươn mình"

Hội nhập quốc tế đã là một định hướng chiến lược xuyên suốt của Đảng và Nhà nước Việt Nam kể từ Đổi mới. Tuy nhiên, Nghị quyết 59 không chỉ kế thừa mà còn phát triển tư duy này lên một tầm cao mới, phù hợp với yêu cầu của "Kỷ nguyên vươn mình", một giai đoạn mà Việt Nam không chỉ hướng tới phát triển bền vững mà còn khẳng định vị thế và vai trò kiến tạo trên trường quốc tế.

Tổng Bí thư Tô Lâm đã nhiều lần nhấn mạnh tầm quan trọng của hội nhập quốc tế trong việc xác định tầm nhìn và giá trị cốt lõi của Việt Nam trong giai đoạn hiện nay. "Chúng ta không thể phát triển nếu đứng một mình," Tổng Bí thư khẳng định, "Hội nhập quốc tế là con đường tất yếu để đất nước phát triển nhanh và bền vững, là chìa khóa để hiện thực hóa khát vọng hùng cường." Lời phát biểu này không chỉ tái khẳng định chủ trương mà còn là lời kêu gọi hành động quyết liệt, coi hội nhập là một nhiệm vụ sống còn để Việt Nam nắm bắt cơ hội và tránh nguy cơ tụt hậu.

null
Tổng Bí thư Tô Lâm, Thủ tướng Phạm Minh Chính và các đại biểu tại Hội nghị làm việc với Tiểu ban Kinh tế - Xã hội Đại hội XIV của Đảng ngày 13/11/2025. Ảnh: TTXVN.

Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính cũng luôn khẳng định hội nhập quốc tế là động lực để chuyển đổi mô hình tăng trưởng và nâng cao năng lực cạnh tranh. "Trong tình hình mới, hội nhập không chỉ là tham gia mà phải là chủ động kiến tạo, chủ động thích ứng," Thủ tướng phát biểu. "Nghị quyết 59 chính là kim chỉ nam để chúng ta khai thác tối đa ngoại lực, kết hợp chặt chẽ với nội lực, tạo nên sức mạnh tổng hợp cho sự phát triển của đất nước." Điều này cho thấy tầm nhìn chiến lược của Chính phủ trong việc biến hội nhập thành công cụ để thúc đẩy cải cách thể chế, nâng cao năng lực quản trị quốc gia và cải thiện môi trường đầu tư kinh doanh.

Chủ tịch Quốc hội Trần Thanh Mẫn, trong các phiên thảo luận về hội nhập, đã nhấn mạnh vai trò của lập pháp trong việc cụ thể hóa các định hướng của Nghị quyết 59. "Quốc hội sẽ tiếp tục rà soát, hoàn thiện khung pháp lý để đồng bộ với các cam kết quốc tế, tạo hành lang vững chắc cho hội nhập sâu rộng," ông Mẫn khẳng định. "Nghị quyết 193/2025/QH15 thí điểm các cơ chế đặc biệt là minh chứng cho sự chủ động của Quốc hội trong việc tạo điều kiện thuận lợi nhất cho hội nhập và phát triển."

Đặc biệt, Chủ tịch nước Lương Cường cũng đã nhiều lần khẳng định tầm quan trọng chiến lược của hội nhập quốc tế đối với sự phát triển và bảo vệ Tổ quốc. Ông nhấn mạnh: "Hội nhập quốc tế là con đường tất yếu để chúng ta tăng cường sức mạnh tổng hợp quốc gia, bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, thống nhất, toàn vẹn lãnh thổ và các lợi ích chiến lược của đất nước. Nghị quyết 59 thể hiện sự kiên định của Đảng trong việc mở rộng và làm sâu sắc hơn quan hệ với các đối tác, đưa Việt Nam trở thành thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế." Chủ tịch nước cũng chỉ rõ, hội nhập không chỉ là kinh tế mà còn là "hội nhập về tư duy, về tầm nhìn, về bản lĩnh để chúng ta tự tin vươn ra biển lớn, đóng góp vào hòa bình và thịnh vượng chung."

Kế thừa tư tưởng Hồ Chí Minh và đường lối "Ngoại giao cây tre"

Nghị quyết 59 không chỉ là một văn kiện định hướng cho tương lai mà còn là sự kế thừa và phát triển đỉnh cao của đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, hòa bình, hữu nghị, hợp tác và phát triển, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ đã được xây dựng và củng cố suốt 40 năm đổi mới. Tư tưởng này được khởi xướng từ Chủ tịch Hồ Chí Minh với tinh thần "thêm bạn bớt thù", "dĩ bất biến ứng vạn biến", kết hợp sức mạnh dân tộc với sức mạnh thời đại, đặt nền móng cho nền ngoại giao cách mạng Việt Nam.

Đặc biệt, trong giai đoạn gần đây, dưới sự lãnh đạo của Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng, đường lối ngoại giao Việt Nam đã được cụ thể hóa và nâng tầm với hình ảnh "Ngoại giao cây tre Việt Nam". Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng đã nhiều lần nhấn mạnh: "Gốc vững, thân chắc, cành uyển chuyển," nghĩa là kiên định về nguyên tắc độc lập, tự chủ, nhưng linh hoạt, mềm dẻo về sách lược; vừa đoàn kết, vừa đấu tranh, biết mình biết người. "Cây tre" không chỉ thể hiện sự vững vàng, kiên cường trước phong ba bão táp mà còn là sự mềm dẻo, uyển chuyển trong ứng xử, biết vươn mình đón nắng. Chính nhờ đường lối này mà Việt Nam đã đạt được những thành tựu đối ngoại nổi bật, giữ vững môi trường hòa bình, ổn định để phát triển đất nước, và nâng cao vị thế trên trường quốc tế.

1728643634-untitled-11-3-width800height539-1752801382-1752828083.jpg
Thủ tướng Chính phủ Phạm Minh Chính đã có cuộc gặp với Tổng Thư ký Liên hợp quốc (LHQ) Antonio Guterres tại Hội nghị Cấp cao Hiệp hội Các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) lần thứ 44-45 ngày 11/10/2024. Ảnh TTXVN.

Đường lối đối ngoại của Việt Nam, với những thành tựu nổi bật trong hội nhập, luôn nhận được sự đánh giá cao từ cộng đồng quốc tế. Các tổ chức quốc tế hàng đầu, các quốc gia đối tác và các chuyên gia đều ghi nhận vai trò và đóng góp ngày càng tăng của Việt Nam trong các vấn đề khu vực và toàn cầu.

Tổng Thư ký Liên Hợp Quốc (dù không có tuyên bố trực tiếp về Nghị quyết 59 là một văn kiện nội bộ của Việt Nam, nhưng dựa trên các nhận xét về vai trò của Việt Nam tại LHQ), đã nhiều lần ca ngợi sự đóng góp tích cực của Việt Nam vào các trụ cột của LHQ: duy trì hòa bình và an ninh quốc tế (thông qua việc tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình, giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình), phát triển bền vững (thực hiện các Mục tiêu Phát triển Bền vững), và bảo vệ quyền con người. Việt Nam được xem là một đối tác tin cậy, có trách nhiệm, luôn sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm phát triển và ứng phó với các thách thức chung. Điều này khẳng định sự phù hợp và hiệu quả của đường lối ngoại giao Việt Nam, tạo tiền đề vững chắc cho Nghị quyết 59 tiếp tục đẩy mạnh hội nhập.

Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) và Ngân hàng Thế giới (WB) thường xuyên đánh giá cao nỗ lực cải cách thể chế và hội nhập kinh tế của Việt Nam, coi đây là yếu tố then chốt giúp Việt Nam duy trì tăng trưởng kinh tế ổn định và bền vững.

Nhiều học giả và nhà phân tích chính trị quốc tế, như Giáo sư Carlyle Thayer, luôn nhấn mạnh sự khéo léo và bản lĩnh của Việt Nam trong việc cân bằng quan hệ với các cường quốc, đồng thời khẳng định vị thế độc lập, tự chủ. Họ xem Nghị quyết 59 là sự tiếp nối logic và cần thiết của một chiến lược đối ngoại đã được chứng minh về tính hiệu quả.

Những đánh giá tích cực này không chỉ là sự ghi nhận khách quan mà còn là minh chứng cho thấy đường lối ngoại giao và hội nhập của Việt Nam, được Nghị quyết 59 định hình, đang đi đúng hướng, củng cố niềm tin của cộng đồng quốc tế vào khả năng và ý chí của Việt Nam trong việc thực hiện khát vọng "vươn mình".

Thành tựu nổi bật và những cơ hội

Việt Nam đã đạt được những thành tựu nổi bật trong hội nhập kinh tế và đối ngoại ngoại giao, đặc biệt là trong giai đoạn sau 40 năm đổi mới đến nay. Những thành tựu này là minh chứng rõ nét cho hiệu quả của đường lối hội nhập đúng đắn, đồng thời là động lực mạnh mẽ để Nghị quyết 59 tiếp tục phát huy.

Thứ nhất, mở rộng quan hệ đối ngoại vượt bậc: Từ một quốc gia bị bao vây cấm vận, Việt Nam đã thiết lập quan hệ ngoại giao với hơn 193 quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới. Đáng chú ý, Việt Nam đã xây dựng được mạng lưới quan hệ đối tác rộng khắp, bao gồm quan hệ Đối tác chiến lược và Đối tác toàn diện với tất cả các cường quốc, các nước lớn và các quốc gia quan trọng trong khu vực và trên thế giới. Phần lớn trong số này là các nước thuộc nhóm G20, top 20 nền kinh tế lớn nhất thế giới, điều này đặc biệt có ý nghĩa trong việc kết nối kinh tế và giải phóng nội lực.

img9453-1684685433306967460195-1752802041-1752828120.jpg
Việt Nam được mời tham dự Hội nghị cấp cao G7 tại Nhật Bản năm 2023. Ảnh TTXVN

Thứ hai, tham gia sâu rộng vào các thể chế đa phương hàng đầu: Việt Nam đã trở thành thành viên tích cực và có trách nhiệm của nhiều tổ chức quốc tế quan trọng như Liên Hợp Quốc (LHQ), Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO), Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN), Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương (APEC), Diễn đàn Hợp tác Á – Âu (ASEM),... Việt Nam đã đảm nhiệm thành công nhiều trọng trách quốc tế, như Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an LHQ, Chủ tịch ASEAN, góp phần nâng cao vị thế, tiếng nói và uy tín của đất nước trên trường quốc tế.

Thứ ba, ký kết và thực thi hàng loạt các Hiệp định thương mại tự do (FTA) song phương và đa phương: Việt Nam là một trong những quốc gia có độ mở kinh tế lớn nhất thế giới với mạng lưới FTA rộng khắp. Các FTA thế hệ mới với tiêu chuẩn cao như Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP), Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – Liên minh châu Âu (EVFTA), và Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) đã mở ra không gian phát triển chưa từng có cho nền kinh tế Việt Nam.

Thứ tư, tăng trưởng kinh tế ấn tượng và thu hút đầu tư: Kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam liên tục tăng trưởng ấn tượng, đạt mức kỷ lục qua các năm, đưa Việt Nam vào top các nền kinh tế có thương mại sôi động nhất. Nhiều mặt hàng chủ lực của Việt Nam chiếm lĩnh thị phần quan trọng trên thế giới. Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) đổ vào Việt Nam tăng mạnh, góp phần chuyển giao công nghệ, tạo việc làm, và thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, đồng thời giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị và mạng lưới sản xuất toàn cầu.

Các chuyên gia quốc tế đều đánh giá cao những thành tựu này. Ông Alain Cany, Chủ tịch EuroCham tại Việt Nam, từng nhận xét: "Việt Nam là một điểm sáng hiếm hoi trên bản đồ kinh tế toàn cầu, đặc biệt là khả năng thu hút FDI và duy trì tăng trưởng trong bối cảnh khó khăn. Các FTA thế hệ mới là động lực quan trọng giúp Việt Nam tích hợp sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu."

img2310-17014278278121967150973-1701429049169-1701429049323144948913-1752802297-1752828153.jpg
Thủ tướng Phạm Minh Chính và nguyên thủ các nước tham dự COP28 - Ảnh: VGP/Nhật Bắc

Tuy nhiên, "Kỷ nguyên vươn mình" của Việt Nam không chỉ dừng lại ở việc phát huy những thành tựu đã đạt được, mà còn hướng tới khai thác hiệu quả các cơ hội mới đang mở ra trong bối cảnh quốc tế đầy biến động. Đó là sự dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu, khi căng thẳng địa chính trị và thay đổi chiến lược sản xuất của các tập đoàn đa quốc gia đang tạo ra làn sóng dịch chuyển đầu tư, đưa Việt Nam trở thành điểm đến hấp dẫn nhờ nền chính trị ổn định, môi trường đầu tư ngày càng cải thiện và mạng lưới FTA rộng khắp.

Đồng thời, Cách mạng công nghiệp 4.0 với sự phát triển mạnh mẽ của AI, Big Data, IoT, công nghệ bán dẫn và chuyển đổi số đang mở ra những ngành nghề và mô hình kinh doanh hoàn toàn mới; Việt Nam, với dân số trẻ và năng động, có cơ hội lớn để nắm bắt và làm chủ các công nghệ này, tạo ra bước nhảy vọt về năng suất và chất lượng tăng trưởng. Sự bùng nổ của thương mại điện tử và kinh tế số cũng tạo ra thị trường khổng lồ cho hàng hóa và dịch vụ Việt Nam, giúp vượt qua các rào cản địa lý truyền thống.

Cuối cùng, nhu cầu về phát triển bền vững trên toàn cầu, với xu hướng hướng tới kinh tế xanh, năng lượng tái tạo và kinh tế tuần hoàn, chính là cơ hội quý giá để Việt Nam thu hút đầu tư chất lượng cao, phát triển theo hướng bền vững và nâng cao hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế.

Những cơ hội này đòi hỏi một chiến lược hội nhập linh hoạt, toàn diện và có chiều sâu hơn. Đó chính là lý do vì sao Nghị quyết 59 ra đời, với các điểm mới và đột phá nhằm tạo đà cho Việt Nam không chỉ tận dụng mà còn dẫn dắt các xu thế này.

Định hình tầm nhìn chiến lược hội nhập quốc tế

Nghị quyết 59 mang trong mình nhiều điểm mới và đột phá quan trọng, định hình lại cách tiếp cận của Việt Nam đối với hội nhập quốc tế, phục vụ trực tiếp cho tầm nhìn "Kỷ nguyên vươn mình".

Hội nhập "toàn diện, sâu rộng, hiệu quả, nâng tầm" là kim chỉ nam xuyên suốt của Nghị quyết. Khác với giai đoạn trước chủ yếu tập trung vào chiều rộng và mức độ tham gia, Nghị quyết 59 định hướng hội nhập phải đi vào chiều sâu, mang lại hiệu quả thực chất, và đặc biệt là nâng cao vị thế, vai trò của Việt Nam trên trường quốc tế. Việc "nâng tầm" không chỉ là tham gia mà còn là đóng góp, kiến tạo luật chơi, định hình các xu thế quốc tế. Ông Warwick J. Morris, cựu Đại sứ Vương quốc Anh tại Việt Nam, từng nhận xét: "Việt Nam đã rất thành công trong hội nhập kinh tế, nhưng để thực sự 'vươn mình', Việt Nam cần nâng cao tiếng nói của mình trong các diễn đàn toàn cầu, đóng góp vào giải quyết các vấn đề chung. Nghị quyết này cho thấy sự trưởng thành trong tư duy đối ngoại."

grab2bdb1img9414-17320324172262123134341-1752802478-1752828188.jpg
Thủ tướng Chính phủ kêu gọi thúc đẩy các mô hình hợp tác tài chính sáng tạo và đầu tư hiệu quả tại Hội nghị G20 năm 2024 - Ảnh: VGP/Nhật Bắc

Nghị quyết nhấn mạnh tinh thần chủ động trong việc nắm bắt xu thế, dự báo tình hình và đưa ra các sáng kiến, giải pháp hội nhập. Tính tích cực thể hiện ở việc Việt Nam không chỉ là thành viên mà còn là đối tác tin cậy, thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, góp phần giải quyết các vấn đề chung. Giáo sư Carl Thayer, chuyên gia hàng đầu về Việt Nam từ Đại học New South Wales (Úc), nhận định: "Việt Nam đã chuyển từ 'hội nhập' sang 'chủ động định hình' các khuôn khổ khu vực và quốc tế. Đây là một sự tiến hóa quan trọng trong chiến lược đối ngoại, thể hiện sự tự tin và năng lực ngày càng cao của Việt Nam."

Nghị quyết 59 đã mở rộng đáng kể phạm vi hội nhập, không chỉ giới hạn trong lĩnh vực kinh tế mà còn bao gồm các trụ cột then chốt khác nhằm tạo nên sức mạnh tổng hợp quốc gia.

Trong đó, hội nhập chính trị đóng góp vào việc nâng cao vai trò của Việt Nam tại các thể chế đa phương, thúc đẩy xây dựng luật pháp quốc tế công bằng và chủ nghĩa đa phương.

Về hội nhập quốc phòng-an ninh, Nghị quyết nhấn mạnh tăng cường hợp tác quốc tế trong ứng phó với các thách thức an ninh phi truyền thống như biến đổi khí hậu, dịch bệnh, an ninh mạng, đồng thời kiên quyết bảo vệ lợi ích quốc gia và chủ quyền.

Đối với lĩnh vực văn hóa-xã hội, hội nhập nhằm mục tiêu giới thiệu văn hóa Việt Nam ra thế giới, đồng thời tiếp thu tinh hoa văn hóa nhân loại để làm giàu bản sắc dân tộc trong quá trình giao lưu.

Đặc biệt, hội nhập khoa học-công nghệ được đẩy mạnh, tập trung vào hợp tác nghiên cứu và phát triển (R&D), chuyển giao công nghệ, và làm chủ các công nghệ mới, nhất là trong các lĩnh vực ưu tiên như AI và bán dẫn, một sự liên kết chặt chẽ với tinh thần của Nghị quyết 57 về Khoa học, Công nghệ và Đổi mới Sáng tạo. Theo Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ, Nghị quyết 59 tạo điều kiện thuận lợi để Việt Nam "kết nối hội nhập quốc tế về KHCN với các mục tiêu phát triển nội địa" và thu hút công nghệ nguồn, hợp tác nghiên cứu với các đối tác hàng đầu thế giới.

Nghị quyết cũng đề cao vai trò trung tâm của doanh nghiệp và người dân trong tiến trình hội nhập. Các chính sách được thiết kế để hỗ trợ doanh nghiệp (bao gồm doanh nghiệp nhà nước, tư nhân và FDI) nâng cao năng lực cạnh tranh, tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu, đồng thời trang bị kỹ năng và kiến thức cho người dân để thích ứng và hưởng lợi từ hội nhập. Ông Nguyễn Bích Lâm, nguyên Tổng cục trưởng Tổng cục Thống kê, khẳng định: "Doanh nghiệp là 'mũi nhọn' của hội nhập. Nghị quyết 59 đã trao cho họ vai trò trung tâm, đặt ra yêu cầu phải tạo điều kiện tối đa để họ vươn ra biển lớn."

Nghị quyết 59 cũng đặc biệt chú trọng cơ chế "thí điểm" và "chấp nhận rủi ro", tương tự như Nghị quyết 57, cho phép thử nghiệm các cơ chế, chính sách mới trong hội nhập, đặc biệt ở các lĩnh vực nhạy cảm hoặc có tính tiên phong. Điều này thể hiện sự linh hoạt và sẵn sàng thích nghi của Việt Nam trước những thay đổi nhanh chóng của môi trường quốc tế.

Mục tiêu và những giải pháp đột phá

Nghị quyết 59 không chỉ đưa ra những tư duy đột phá mà còn vạch ra lộ trình rõ ràng với các mục tiêu cụ thể và giải pháp chiến lược, tạo thành nền tảng vững chắc để Việt Nam "vươn mình" trong kỷ nguyên mới.

Về mục tiêu, Nghị quyết tập trung vào bốn trụ cột chính. Trước hết là nâng cao vị thế và uy tín quốc tế, đưa Việt Nam trở thành quốc gia có vai trò quan trọng trong các khuôn khổ hợp tác khu vực và toàn cầu, tích cực đóng góp vào giải quyết các vấn đề chung.

Về phát triển kinh tế bền vững, bằng cách tận dụng tối đa các Hiệp định thương mại tự do (FTA) đã ký như CPTPP, EVFTA, RCEP, đồng thời thu hút dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chất lượng cao, thúc đẩy xuất khẩu sản phẩm có giá trị gia tăng, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh tổng thể của doanh nghiệp và nền kinh tế.

Bảo vệ chủ quyền và lợi ích quốc gia, thông qua việc vận dụng hiệu quả luật pháp quốc tế, tăng cường đối thoại và hợp tác để bảo vệ độc lập, chủ quyền, toàn vẹn lãnh thổ cũng như các lợi ích chiến lược của đất nước.

Nghị quyết đặt mục tiêu phát triển văn hóa, xã hội, con người, bảo tồn và phát huy bản sắc văn hóa dân tộc, nâng cao chất lượng cuộc sống của người dân, đồng thời tiếp thu có chọn lọc các giá trị tiến bộ của nhân loại.

img2057-1709776496807245687588-1752802925-1752828227.jpg
Thủ tướng Phạm Minh Chính và Thủ tướng Australia Anthony Albanese thông báo nâng cấp quan hệ Việt Nam-Australia lên mức cao nhất - quan hệ Đối tác Chiến lược toàn diện - Ảnh: VGP/Nhật Bắc

Để hiện thực hóa những mục tiêu tham vọng của "Kỷ nguyên vươn mình", Nghị quyết 59 đã vạch ra sáu nhóm giải pháp trọng tâm một cách rõ ràng và toàn diện.

(1) Trước hết, Việt Nam sẽ tập trung vào hoàn thiện thể chế và pháp luật, rà soát và sửa đổi các quy định hiện hành để đảm bảo tính tương thích với luật pháp quốc tế, từ đó xây dựng một môi trường kinh doanh minh bạch, công bằng và cạnh tranh lành mạnh, thu hút đầu tư hiệu quả hơn.

(2) Nghị quyết đề ra những giải pháp tập trung vào nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia thông qua việc đẩy mạnh cải cách hành chính, phát triển đồng bộ hạ tầng (đặc biệt là hạ tầng số), nâng cao chất lượng nguồn nhân lực và khuyến khích mạnh mẽ hoạt động đổi mới sáng tạo trong cộng đồng doanh nghiệp.

(3) Việt Nam sẽ đẩy mạnh hội nhập kinh tế quốc tế bằng cách khai thác tối đa hiệu quả các Hiệp định Thương mại Tự do (FTA) đã ký kết, đồng thời chủ động đàm phán các FTA thế hệ mới, đa dạng hóa thị trường, đối tác và chuỗi cung ứng toàn cầu.

vnapotalledontongbithuchutichnuoctolamvaphunhanthamcapnhanuoctoitrungquoc7544957-17240417236824207081-1752803179-1752828287.jpg
Tổng Bí thư, Chủ tịch nước Trung Quốc Tập Cận Bình và phu nhân đón Tổng Bí thư, Chủ tịch nước Tô Lâm và phu nhân năm 2024. Ảnh TTXVN

(4) Nghị quyết chú trọng tăng cường hội nhập chính trị, quốc phòng-an ninh thông qua việc chủ động tham gia các diễn đàn đa phương, tích cực đóng góp vào việc xây dựng hòa bình, an ninh khu vực và quốc tế, cũng như đẩy mạnh hợp tác phòng chống tội phạm xuyên quốc gia và ứng phó hiệu quả với các thách thức an ninh phi truyền thống.

(5) Nghị quyết thúc đẩy hội nhập văn hóa-xã hội và khoa học-công nghệ bằng cách mở rộng giao lưu văn hóa, giáo dục, y tế, và đặc biệt là đẩy mạnh hợp tác nghiên cứu khoa học, chuyển giao công nghệ, nhất là những công nghệ cao và công nghệ nguồn. Cuối cùng, một giải pháp không kém phần quan trọng là tăng cường công tác thông tin, tuyên truyền, nhằm nâng cao nhận thức của toàn xã hội về ý nghĩa và tầm quan trọng của hội nhập quốc tế, phát huy vai trò của truyền thông trong việc phổ biến các kiến thức, cơ hội cũng như thách thức mà quá trình này mang lại.

(6) Nghị quyết 59 của Bộ Chính trị là một bước tiến quan trọng trong hành trình hội nhập của Việt Nam. Nó không chỉ cung cấp định hướng chiến lược mà còn thể hiện sự quyết tâm chính trị mạnh mẽ, sự linh hoạt trong tư duy và hành động để thích nghi với bối cảnh thế giới đầy biến động. Bằng cách đẩy mạnh hội nhập quốc tế một cách toàn diện, sâu rộng, hiệu quả và có trọng tâm, dựa trên nền tảng vững chắc của tư tưởng Hồ Chí Minh và đường lối "ngoại giao cây tre" đã được phát triển trong các giai đoạn trước, Việt Nam không chỉ củng cố vị thế và uy tín trên trường quốc tế mà còn tạo ra những động lực mới, bền vững cho sự phát triển kinh tế - xã hội, bảo vệ vững chắc độc lập, chủ quyền, và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân.

Nghị quyết 59, cùng với các văn kiện chiến lược khác như Nghị quyết 57 về Khoa học, Công nghệ và Đổi mới Sáng tạo, đang cùng nhau tạo nên nền tảng vững chắc cho "Kỷ nguyên vươn mình" của Việt Nam, một kỷ nguyên mà đất nước không chỉ giàu mạnh về kinh tế mà còn khẳng định được bản sắc, vị thế và tiếng nói trên trường quốc tế, góp phần vào hòa bình, ổn định và phát triển chung của thế giới. Để Nghị quyết này đi vào cuộc sống và phát huy hiệu quả tối đa, đòi hỏi sự vào cuộc đồng bộ của cả hệ thống chính trị, cộng đồng doanh nghiệp và toàn thể người dân, cùng với tinh thần chủ động, sáng tạo và thích ứng nhanh chóng với các xu thế mới của thời đại./.