Quảng cáo #38

Bản sắc dân tộc và di sản tinh thần yêu nước vô giá của người Việt

Xuyên suốt lịch sử dựng nước và giữ nước, từ ngàn năm Bắc thuộc đến đầu thế kỷ XX, dân tộc Việt Nam đã trải qua những cuộc kháng chiến vệ quốc vĩ đại. Chính trong khói lửa đấu tranh và sự kiên cường bảo vệ độc lập, chủ quyền, những giá trị cốt lõi của bản sắc Việt đã được định hình vững chắc, tạo nên một di sản tinh thần yêu nước và ý chí bất khuất truyền đời.

Nền văn minh Sông Hồng và tinh thần cộng đồng sơ khai

Bản sắc dân tộc Việt không phải là một khái niệm trừu tượng, mà được định hình từ những ngày sơ khai và tôi luyện trong thử thách lịch sử. Những chứng cứ khảo cổ học cho thấy, từ thời đại Văn Lang và Âu Lạc, tổ tiên người Việt đã biết tổ chức một xã hội chặt chẽ, quy củ, dựa trên sự Phát triển rực rỡ của nền văn minh sông Hồng.

Hoa văn trên trống đồng Ngọc Lũ và các loại trống đồng khác tái hiện sinh động các lễ hội của cư dân nông nghiệp - sông nước, phản ánh một xã hội đã có độ quần cư cao, sự tổ chức và phân vai rõ ràng. Sự hiện hữu của lưỡi cày bằng đồng và nhiều loại vũ khí cho thấy một vùng đất trù phú, một xã hội thịnh vượng, đồng thời cũng là lý do khiến các thế lực ngoại xâm tìm cách xâm chiếm.

vua-hung123-1752417015.jpg

Bản sắc dân tộc và di sản tinh thần yêu nước vô giá của người Việt.

Trong điều kiện lịch sử sơ khai, người Việt đã biểu đạt và gửi gắm khát vọng bằng các truyền thuyết mang thông điệp nhân văn sâu sắc. Truyện “Đẻ đất, đẻ nước” hay “Lạc Long Quân - Âu Cơ” thể hiện rõ ý thức cùng chung nguồn cội, cố kết cộng đồng – yếu tố then chốt tạo nên sức mạnh nội tại của dân tộc. Khát vọng chinh phục tự nhiên (“Sơn Tinh - Thủy Tinh”, “Mai An Tiêm”) và đoàn kết chống ngoại xâm (“Thánh Gióng”, “Cao Lỗ”, “Nỏ thần”) cũng được truyền tải, hình thành nền móng tinh thần cho bản sắc Việt.

Ngàn năm Bắc thuộc (Thế kỷ II TCN - Thế kỷ X SCN)

Hơn một nghìn năm Bắc thuộc là giai đoạn thử thách nghiệt ngã nhất, khi các triều đại phương Bắc áp đặt chính sách đồng hóa tàn bạo nhằm xóa bỏ bản sắc Việt. Tuy nhiên, chính trong hoàn cảnh đó, bản sắc dân tộc Việt lại được củng cố và khẳng định. Dù bị Hán hóa, tiếng mẹ đẻ, ngôn ngữ dân gian của người Việt vẫn tồn tại bền bỉ trong cộng đồng. Việc ra đời chữ Nôm là minh chứng cho quyết tâm giữ gìn ngôn ngữ mẹ đẻ. Các phong tục, tín ngưỡng bản địa như thờ cúng tổ tiên, thờ Mẫu, cùng kho tàng văn hóa dân gian phong phú vẫn được lưu truyền, tạo nên nét riêng biệt không thể hòa lẫn.

hai-ba-trung-tranh-dong-ho-1752420936.jpeg
Tranh Đông Hồ “Hai Bà Trưng cưỡi voi ra trận” – Tái hiện khí phách hào hùng của Hai Bà Trưng trong cuộc khởi nghĩa năm 40 chống ách đô hộ nhà Hán. Tác phẩm thể hiện rõ tinh thần yêu nước và hình tượng người phụ nữ anh hùng trong lịch sử dân tộc Việt Nam.

Dù bị áp bức ngặt nghèo, khát vọng độc lập luôn âm ỉ và bùng cháy mạnh mẽ. Mùa xuân năm 40, Hai Bà Trưng "đầu voi phất ngọn cờ đào" đã châm ngòi cho cuộc khởi nghĩa, nhanh chóng đánh sập ách thống trị nhà Hán, cho thấy tinh thần yêu nước đã lan tỏa khắp nhân dân.

Hơn 200 năm sau, Bà Triệu (năm 248) tiếp nối với khí phách bất khuất: “Tôi chỉ muốn cưỡi cơn gió mạnh, đạp đường sóng dữ, chém cá tràng kình ở Bể Đông, quét sạch bờ cõi, để cứu dân ra khỏi nơi đắm đuối, chứ không thèm bắt chước người đời cúi đầu cong lưng để làm tì thiếp người ta.” Khát vọng ấy, hùng khí ấy đã làm át vía giặc phương Bắc.

Năm 540, Lý Bí lãnh đạo nhân dân giành quyền tự chủ, lập ra nhà nước Vạn Xuân, xưng Nam Đế, khẳng định khí phách độc lập, trường tồn, sánh ngang phương Bắc. Sau khi chấm dứt hoàn toàn ngàn năm Bắc thuộc bằng chiến thắng Bạch Đằng của Ngô Quyền (năm 938), dân tộc Việt bước vào kỷ nguyên độc lập, tự chủ. Các cuộc kháng chiến vệ quốc vĩ đại tiếp theo không chỉ bảo vệ nền độc lập mà còn làm thăng hoa tinh thần yêu nước và ý chí bất khuất, định hình rõ nét bản sắc hùng cường.

Nền tảng của độc lập, tự chủ và văn hiến (Thế kỷ X - XIV)

Ngô Quyền được ghi nhận là người "mưu tài đánh giỏi, làm nên công tái tạo, đứng đầu các vua," đặt nền móng cho sự phục hưng dân tộc. Các triều Ngô, Đinh, Tiền Lê củng cố nền độc lập. Đặc biệt, việc triều Lý dời đô về Đại La (Thăng Long năm 1010) mở ra "vận thế rồng bay lên," báo hiệu sự phát triển vững bền của Đại Việt.

"Nam quốc sơn hà Nam Đế cư" (thế kỷ XI) vang lên giữa lúc cuộc chiến chống Tống đang quyết liệt, khẳng định "Tiệt nhiên định phận tại thiên thư" (rõ ràng đã định phận ở sách trời). Đây là bản tuyên ngôn độc lập đầu tiên, là lời tuyên bố hùng hồn về chủ quyền quốc gia và khí phách dân tộc Việt, sánh ngang với phương Bắc.

Trải qua các triều Lý, Trần, thế nước ngày càng bền vững, nền văn hiến Đại Việt ngày càng thịnh đạt. Đặc biệt, ba lần kháng chiến đánh tan quân Mông – Nguyên xâm lược đã chứng tỏ sức mạnh đoàn kết, trí tuệ quân sự và ý chí bất khuất của dân tộc Việt, giúp "Non sông ngàn thuở vững âu vàng."

Sau thất bại của Hồ Quý Ly, đất nước lại rơi vào ách thống trị tàn bạo của nhà Minh, với âm mưu xóa bỏ văn hóa và nhân tài Việt. Dưới sự lãnh đạo của Lê Lợi và Nguyễn Trãi, nhân dân ta "đoàn kết một lòng, kiên quyết vùng lên chiến đấu đã quét sạch được quân Minh ra khỏi bờ cõi." "Bình Ngô đại cáo" của Nguyễn Trãi không chỉ là bản tuyên ngôn độc lập thứ hai mà còn khẳng định một "nước Đại Việt ta, thực là một nước văn hiến," có "cõi bờ sông núi đã riêng, phong tục Bắc - Nam cũng khác," củng cố niềm tự hào và bản sắc dân tộc.

Ngay cả khi đất nước chia cắt Trịnh - Nguyễn, nội lực dân tộc vẫn được bồi tụ. Đến cuối thế kỷ XVIII, Việt Nam đã thực sự là một cường quốc ở Đông Nam Á. Việc nhà Tây Sơn nhanh chóng đập tan quân Xiêm (năm 1785) và đại quân Thanh (năm 1789) của Hoàng đế Quang Trung đã cho thấy vị thế, sức mạnh và ý chí quật cường. Lời "hịch" tương truyền của Quang Trung: “Đánh cho để dài tóc! / Đánh cho để đen răng! / Đánh cho nó chích luân bất phản! / Đánh cho nó phiến giáp bất hoàn! / Đánh cho sử tri Nam quốc anh hùng chi hữu chủ!” là một tuyên ngôn văn hóa chính trị mạnh mẽ, khẳng định ý chí làm chủ đất nước.

Khi đất nước rơi vào vòng nô dịch của thực dân Pháp, "lớp lớp người Việt Nam đã kiên cường vùng lên, với ý chí “xối máu nóng rửa vết nhơ nô lệ”." Khát vọng dân tộc không chỉ dừng lại ở độc lập mà còn bộc lộ rõ hơn về một Việt Nam "mới dân chủ, hùng cường, sánh vai với các cường quốc năm châu." Các nhà Nho cấp tiến như Phan Bội Châu và Phan Châu Trinh đã lãnh đạo phong trào yêu nước theo hướng duy tân, kêu gọi "khai dân trí, chấn dân khí, hậu dân sinh," chủ động tiếp nhận tinh hoa văn minh phương Tây để "tự cường." Cuốn “Tân Việt Nam” (năm 1907) của Phan Bội Châu là cương lĩnh thể hiện rõ khát vọng về một Việt Nam độc lập, cường thịnh, dân chủ, tự do và là "nền tảng chính trị, văn hóa, tinh thần, mở lối để Việt Nam trở thành một cường quốc kinh tế tầm vóc toàn cầu".

 Bản sắc dân tộc và di sản tinh thần yêu nước

Lịch sử dựng nước và giữ nước oai hùng của dân tộc Việt Nam qua hàng ngàn năm đã tôi luyện nên một bản sắc độc đáo và một di sản tinh thần vô giá. Đây không chỉ là những giá trị được hun đúc qua hàng nghìn năm đấu tranh, mà còn là nền tảng vững chắc cho sự tồn tại và phát triển của một dân tộc kiên cường, bất khuất.

Bản sắc dân tộc Việt là tổng hòa những giá trị văn hóa, tinh thần, và phẩm chất đặc trưng, được định hình từ cội nguồn văn minh lúa nước và tôi luyện qua các biến cố lịch sử.

atwhe-hoa-hop-dan-toc-1752421306.jpg

Trong mọi giai đoạn lịch sử, từ giữ nước đến dựng nước, lòng yêu nước luôn là nguồn sức mạnh nội tại, hun đúc ý chí vượt khó và khát vọng vươn lên của người Việt Nam. (Ảnh: Internet)

 Tính cố kết cộng đồng cao là đặc điểm nổi bật và xuyên suốt này bắt nguồn từ nền văn minh lúa nước, yêu cầu sự hợp tác chặt chẽ trong canh tác. Tính cố kết được củng cố vững chắc qua các truyền thuyết về chung nguồn cội như “Lạc Long Quân - Âu Cơ”. Ý thức "đồng bào" đã tạo nên sức mạnh nội tại, giúp dân tộc đoàn kết "một lòng" vượt qua mọi thử thách, từ chống thiên tai đến đối phó với giặc ngoại xâm.

Sức sống kiên cường, bản lĩnh vượt khó được tôi rèn qua hơn một nghìn năm Bắc thuộc đầy áp bức đã không thể dập tắt mà còn tôi luyện ý chí sống còn của người Việt. Dù trong hoàn cảnh khắc nghiệt nhất, dân tộc vẫn bền bỉ bảo tồn và phát triển tiếng nói (thể hiện qua chữ Nôm), phong tục tập quán, tín ngưỡng bản địa và kho tàng văn hóa dân gian phong phú. Sự dẻo dai, bền bỉ này cho thấy khả năng thích nghi và vươn lên phi thường.

Nền văn hiến độc đáo và sự tiếp thu chọn lọc được thể hiện rõ nét qua ngôn ngữ, các truyền thống lễ hội, tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên, thờ Mẫu. Đồng thời, người Việt luôn có khả năng tiếp thu tinh hoa văn minh bên ngoài một cách có chọn lọc, biến đổi để phù hợp với mình mà không làm mất đi cốt lõi. Sự giao thoa này đã làm phong phú thêm bản sắc Việt, tạo nên một nền văn hiến đa dạng nhưng vẫn rất riêng biệt.

Khát vọng về độc lập, tự do, văn hiến và cường thịnh là nội dung bao trùm, thường trực và ngày càng được nâng tầm qua các thời kỳ. Từ khát vọng tự chủ cơ bản được thể hiện qua các cuộc khởi nghĩa thời Bắc thuộc, đến tầm nhìn về một quốc gia độc lập, tự do, có nền văn hóa rực rỡ, và sau này là một quốc gia dân chủ, hùng cường, sánh vai với các cường quốc năm châu.

Di sản tinh thần yêu nước và ý chí bất khuất này là nguồn sức mạnh nội tại, là động lực thúc đẩy dân tộc Việt Nam vượt qua mọi thử thách, khẳng định vị thế của mình trên trường quốc tế.

Lòng yêu nước nồng nàn và bất diệt là giá trị cốt lõi, là ngọn lửa cháy bỏng không bao giờ tắt trong tâm hồn mỗi người Việt. Lòng yêu nước không chỉ được thể hiện bằng sự sẵn sàng chiến đấu, hy sinh mà còn bằng ý chí bảo tồn văn hóa, tiếng nói, và truyền thống dân tộc. Từ những nữ anh hùng như Hai Bà Trưng, Bà Triệu đến các vị lãnh tụ lừng danh như Lý Bí, Ngô Quyền, Lê Lợi, Nguyễn Trãi, Quang Trung, và các nhà yêu nước đầu thế kỷ XX như Phan Bội Châu, Phan Châu Trinh – tất cả đều được dẫn lối bởi một tình yêu nước thiết tha, là nguồn cảm hứng cho mọi hành động vì độc lập và tự do.

Ý chí bất khuất, không chịu khuất phục là phẩm chất nổi bật, được rèn giũa qua hàng nghìn năm đối mặt với ngoại xâm. Dù kẻ thù hùng mạnh gấp bội, ý chí "xối máu nóng rửa vết nhơ nô lệ" hay "đánh cho sử tri Nam quốc anh hùng chi hữu chủ!" luôn thôi thúc người Việt đứng lên chiến đấu. Các chiến thắng lẫy lừng như Bạch Đằng, ba lần chống Nguyên – Mông, hay Ngọc Hồi - Đống Đa là minh chứng sống động cho tinh thần "dám đánh, dám thắng" và không bao giờ cam chịu làm nô lệ.

Không chỉ dũng cảm, người Việt còn rất mưu trí, thể hiện qua các kế sách "tiên phát chế nhân" của nhà Lý, hay khả năng "lấy ít địch nhiều, lấy yếu thắng mạnh" trong các cuộc kháng chiến vệ quốc. Điều này cho thấy bản lĩnh, sự linh hoạt và khả năng sáng tạo trong chiến đấu.

Tầm nhìn tiên phong, mở đường cho những khát vọng dân tộc chân chính, bao gồm khả năng của các thế hệ lãnh đạo và hào kiệt trong việc nhìn xa trông rộng, không chỉ lo an dân mà còn tìm cách "mở đường cho dân tộc, cho Tổ quốc tiến đến một tương lai tươi sáng," như tư tưởng duy tân của Phan Bội Châu về một nước Việt Nam độc lập, dân chủ, hùng cường.

Như vậy, xuyên suốt các cuộc kháng chiến vệ quốc vĩ đại từ ngàn năm Bắc thuộc đến đầu thế kỷ XX, bản sắc dân tộc Việt Nam không ngừng được định hình, củng cố và làm rõ. Đó là bản sắc của một dân tộc có tính cố kết cộng đồng cao, sức sống kiên cường, lòng yêu nước nồng nàn, ý chí bất khuất không chịu khuất phục, và khát vọng mãnh liệt về độc lập, tự do, văn hiến và hùng cường. Những di sản tinh thần vô giá này chính là "tảng nền văn hóa chính trị cho cơ đồ đất nước", là cội nguồn sức mạnh để dân tộc Việt Nam tiếp tục vươn lên trong các kỷ nguyên sau này./.