Công cuộc Đổi mới đã chuyển hóa sức mạnh truyền thống thành kỳ tích kinh tế, định vị Việt Nam là "ngôi sao đang lên" ở châu Á, tự tin vươn mình đến mục tiêu trở thành quốc gia phát triển, thu nhập cao vào năm 2045 bằng đường lối ngoại giao "cây tre" linh hoạt, kiên cường, trở thành một mô hình phát triển mang đậm Minh Triết Phương Đông và có tính ứng dụng toàn cầu.
Từ cội nguồn huyền thoại Lạc Hồng và triều đại Hồng Bàng (trước Tây lịch -2879), dân tộc Việt Nam đã viết nên một hành trình lịch sử vô song. Quốc hiệu đầu tiên là Văn Lang, tiếp nối là Âu Lạc dưới thời An Dương Vương, và Nam Việt dưới thời Triệu Đà, trước khi đất nước rơi vào ách đô hộ của phương Bắc lần đầu tiên vào năm -111 (trước Tây lịch).

Trải qua thời kỳ Bắc thuộc kéo dài đầy gian khó, các triều đại tự chủ đã liên tục ra đời với những quốc hiệu đầy ý chí. Lý Bôn đã dựng nước với tên gọi Vạn Xuân (năm 544), khẳng định niềm hy vọng về một nền độc lập bền vững, sau đó đến thời kỳ Bắc thuộc lần hai (năm 603). Sau chiến thắng lừng lẫy trên sông Bạch Đằng năm 939 của Ngô Quyền, mở ra kỷ nguyên độc lập tự chủ lâu dài. Tiếp theo đó là thời kỳ Thập nhị sứ quân loạn lạc, trước khi Đinh Tiên Hoàng thống nhất và lập nên Đại Cồ Việt (năm 968), quốc hiệu mang ý nghĩa về một nước Việt lớn mạnh và vững vàng, kéo dài 12 năm.
Đến triều Lý (bắt đầu từ năm 1010) và Trần (bắt đầu từ năm 1225), quốc hiệu được đổi thành Đại Việt (năm 1054), mang theo khát vọng về sự vĩ đại, kéo dài suốt gần 750 năm. Thời kỳ này ghi dấu chiến công hiển hách của Lý Thường Kiệt đánh Tống (năm 1073), khẳng định lời tuyên ngôn bất hủ: "Sông núi nước Nam vua Nam ở". Đặc biệt, ba lần đại phá quân Nguyên Mông của nhà Trần, dưới sự lãnh đạo của Trần Hưng Đạo và tinh thần "sát Thát" (lần đầu năm 1283), đã tạo nên "Hào khí Đông A" vang danh kim cổ. Gần nhất, triều Nguyễn đặt tên nước là Đại Nam, trước khi chính thức là Việt Nam ngày nay. Tinh thần Việt Nam được dung hòa bởi Minh Triết Phương Đông, lấy nhân nghĩa và hòa hiếu làm kim chỉ nam, khẳng định bản lĩnh "cây tre" linh hoạt và kiên cường.
V. Vị thế quốc tế và khả năng thích ứng linh hoạt
V đại diện cho vị thế quốc tế đa chiều, khát vọng vươn mình mạnh mẽ, và khả năng thích ứng toàn cầu đặc trưng của Việt Nam trong thế kỷ XXI. Việt Nam hiện là một chủ thể kiến tạo tích cực trong các khuôn khổ hợp tác khu vực và quốc tế, với GDP vượt mốc 400 tỷ đô la Mỹ và thuộc Top 20 nền kinh tế hàng đầu về thương mại. Đây là thành quả của gần 40 năm Đổi mới, đưa Việt Nam từ một quốc gia nghèo nàn, lạc hậu, bị bao vây cấm vận trở thành nền kinh tế có quy mô thứ 34 trên thế giới theo PPP. Sự tăng trưởng ấn tượng này là một kỳ tích phát triển, thu hút sự quan tâm của cộng đồng quốc tế.
Việt Nam đã chuyển đổi thành công từ một quốc gia bị bao vây cấm vận sang một quốc gia hội nhập kinh tế toàn diện. Thành công ngoại giao đáng kể nhất là việc Việt Nam đã thiết lập quan hệ với gần 200 quốc gia và vùng lãnh thổ, xây dựng được mạng lưới đối tác chiến lược và đối tác chiến lược toàn diện lên đến hơn 30 quốc gia, phần lớn là các cường quốc và trung tâm quyền lực lớn trên thế giới. Đây là minh chứng rõ ràng nhất cho đường lối ngoại giao "cây tre" linh hoạt nhưng kiên cường. Đường lối này là một giải pháp ngoại giao độc đáo, dựa trên nguyên tắc độc lập, tự chủ và đa dạng hóa, đa phương hóa quan hệ, giúp đất nước cân bằng mối quan hệ với các cường quốc lớn, tránh bị phụ thuộc, và khai thác hiệu quả các cơ hội phát triển.
Khát vọng vươn mình của dân tộc còn thể hiện qua việc tích cực tham gia các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP và EVFTA, tạo ra sân chơi bình đẳng và mở rộng thị trường xuất khẩu, đặc biệt là việc thu hút làn sóng đầu tư chất lượng cao vào các ngành công nghệ và sản xuất. Đồng thời, Việt Nam đã tích cực đảm nhận thành công các vai trò quan trọng như Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc (2 nhiệm kỳ) và Chủ tịch ASEAN, nâng cao tiếng nói và uy tín trên trường quốc tế. Việc này khẳng định Việt Nam là một đối tác tin cậy và có trách nhiệm, sẵn sàng đối phó với những thách thức toàn cầu, từ biến đổi khí hậu đến an ninh khu vực. Khả năng thích ứng linh hoạt đã biến thách thức địa chính trị thành cơ hội phát triển kinh tế, khẳng định bản lĩnh của một dân tộc đã vượt qua bao sóng gió lịch sử.
I. In đậm ý chí bất khuất, nghệ thuật quân sự và những chiến thắng lịch sử
I tượng trưng cho ý chí bất khuất, độc lập tự chủ bản sắc tinh thần cốt lõi, được tôi luyện qua hàng ngàn năm đấu tranh. Dưới ách đô hộ của phương Bắc, các vị anh hùng dân tộc đã làm rạng danh tinh thần này: Hai Bà Trưng khởi nghĩa năm 40, Bà Triệu Ẩu khởi nghĩa năm 248, Lý Bôn (người lập ra quốc hiệu Vạn Xuân năm 544), và chiến thắng Bạch Đằng của Ngô Quyền (năm 939) đã cứu dân ra khỏi cát lầm ngàn năm.
Sau kỷ nguyên tự chủ lâu dài dưới các triều đại Đinh (từ năm 968), Tiền Lê (từ năm 981) và Hậu Lý (từ năm 1010), dân tộc ta tiếp tục phải chiến đấu để bảo vệ nền độc lập. Vị tướng kiệt xuất Lý Thường Kiệt đã chủ động tiến đánh Tống (1073) để "tiên phát chế nhân", khẳng định chủ quyền bằng lời tuyên ngôn bất hủ. Đến Triều Trần, đối diện với quân Nguyên Mông hùng mạnh, Trần Hưng Đạo (năm 1283) đã lãnh đạo nhân dân ba lần đại phá giặc, làm nên chiến thắng Bạch Đằng vang dội.
Sau thời kỳ Bắc thuộc ngắn ngủi của nhà Minh (năm 1407), cuộc khởi nghĩa Lam Sơn của Lê Lợi đã thành công khôi phục giang sơn, lập nên triều Hậu Lê (năm 1427). Đến cuối thế kỷ XVIII, Quang Trung (Nguyễn Huệ) với đội quân Tây Sơn đã thần tốc đánh tan 29 vạn quân Thanh (1789), tiếp tục khẳng định bản lĩnh dám đánh, biết thắng của dân tộc.
Từ cuối thế kỷ XIX, Việt Nam phải đối mặt với chế độ thực dân Pháp (năm 1847 đánh nước ta lần đầu, và năm 1862 vua Nguyễn bắt đầu hàng Tây).
Giai đoạn lịch sử đầy bi thương nhưng cũng vô cùng quật cường này chứng kiến các phong trào yêu nước liên tiếp nổ ra, từ phong trào Cần Vương (Phan Đình Phùng khởi nghĩa năm 1893) đến Đông Du, và các cuộc khởi nghĩa của Hoàng Hoa Thám (năm 1889), Nguyễn Tri Phương, Hoàng Diệu (hai ông đã anh dũng chiến đấu và hy sinh khi thành Hà Nội thất thủ). Các cuộc khởi nghĩa này là minh chứng cho tinh thần thà chết chứ không chịu làm nô lệ.
Trước bối cảnh lịch sử ngàn cân treo sợi tóc, Nguyễn Tất Thanh (sau này là Chủ tịch Hồ Chí Minh) đã dũng cảm đi tìm đường cứu nước (1911), kiên trì tìm kiếm học thuyết cách mạng tiên phong. Năm 1930, Người đã thành lập Đảng Cộng sản Việt Nam, mở ra bước ngoặt lịch sử vĩ đại, xác lập con đường độc lập dân tộc gắn liền với chủ nghĩa xã hội, đồng thời chứng kiến sự bùng nổ của các phong trào đấu tranh quyết liệt như Xô Viết Nghệ Tĩnh.
Phẩm chất thông minh, sáng tạo của người Việt đã kết tinh thành nghệ thuật quân sự tài tình và độc đáo: đó là lối đánh du kích lật cánh, chiến tranh nhân dân toàn diện, và chiến lược phòng thủ thông minh "lấy đoản binh thắng trường trận". Nghệ thuật này không chỉ nằm ở kỹ thuật chiến đấu mà còn ở tổ chức cuộc sống thời chiến, tạo nên thế trận lòng dân vững chắc, một giải pháp căn cốt giúp đất nước liên tiếp giành thắng lợi trong các cuộc chiến tranh vệ quốc sau này, đặc biệt dưới sự lãnh đạo của Đại tướng Võ Nguyên Giáp.
E - Êm đẹp, hòa bình, ổn định chính trị và lợi thế cạnh tranh
E đại diện cho hệ thống ổn định chính trị, nền tảng vững chắc và là lợi thế cạnh tranh đặc biệt của Việt Nam. Sự ổn định, nhất quán trong đường lối lãnh đạo dưới sự dẫn dắt của Đảng Cộng sản Việt Nam đã tạo ra một môi trường đầu tư an toàn và tin cậy hiếm có trong khu vực và trên thế giới. Điều này là điều kiện tiên quyết giúp Việt Nam thực hiện thành công công cuộc Đổi mới kinh tế (1986), chuyển mình sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa bằng những giải pháp cải cách mạnh mẽ.
Lợi thế về hòa bình và ổn định không chỉ là yếu tố thu hút dòng vốn FDI lớn (trong đó có việc thành lập nhiều khu công nghiệp và khu kinh tế trọng điểm) mà còn là cơ sở để Việt Nam tập trung mọi nguồn lực vào phát triển bền vững. Nó được củng cố bởi sự đồng lòng và niềm tin tuyệt đối của nhân dân vào con đường phát triển của đất nước, đảm bảo tính bền vững và liên tục của các chính sách kinh tế vĩ mô. Sự ổn định này là một giải pháp chính trị hiệu quả, giúp Việt Nam tránh được những bất ổn và xung đột nội bộ thường thấy ở nhiều quốc gia đang phát triển.
Việt Nam luôn kiên định với triết lý lấy phát triển làm trung tâm và ổn định làm nền tảng, tạo ra một mô hình tăng trưởng cân bằng giữa kinh tế và xã hội. Lợi thế về ổn định chính trị là "thương hiệu" giúp Việt Nam có tiếng nói và vai trò lớn hơn trên trường quốc tế, đặc biệt khi đảm nhận các vị trí quan trọng tại Liên Hợp Quốc và ASEAN, chứng minh vai trò là thành viên có trách nhiệm của cộng đồng quốc tế, từ đó mở rộng cơ hội hợp tác và phát triển.
T - Tinh thần dân tộc và tính cộng đồng sâu sắc
T tượng trưng cho tình nghĩa đoàn kết và tính cộng đồng sâu sắc, sức mạnh nội tại và là cốt cách văn hóa không thể thiếu của dân tộc Việt. Cốt cách này được hình thành từ nền văn minh lúa nước sông Hồng, nơi cộng đồng buộc phải đoàn kết chặt chẽ để chống lại thiên tai và địch họa xuyên suốt lịch sử, tạo nên tinh thần "lá lành đùm lá rách" và tương thân tương ái cao độ. Đây là một giải pháp xã hội tự nhiên và bền vững.
Tinh thần Đại Đoàn kết này là một sức mạnh mềm vô giá, là chìa khóa giúp Việt Nam vượt qua mọi thử thách. Sức mạnh này đã được chứng minh từ những cuộc khởi nghĩa nhỏ lẻ như của Mai Hắc Đế (thất bại vì "dân đoàn kết chưa sâu"), cho đến việc đánh bại ngoại xâm thời Tây Sơn với Nguyễn Huệ đánh tan quân Thanh (năm 1789). Sức mạnh đồng lòng còn là yếu tố then chốt làm nên các chiến thắng vĩ đại thời Trần Hưng Đạo và Lê Lợi. Các học giả quốc tế đã thừa nhận giá trị cốt lõi và bản sắc nổi bật của Việt Nam nằm ở khả năng hóa giải và tiếp biến văn hóa (Cultural Synthesis), biến các dòng tư tưởng ngoại lai thành một phần của văn hóa dân gian, không làm mất đi cốt cách Việt. Đây là một giải pháp văn hóa linh hoạt và khôn ngoan.
Trên phương diện văn hiến, dòng chảy tư tưởng dân tộc được định hướng bởi các tác phẩm sử học và văn học vĩ đại như Đại Việt Sử Ký Toàn Thư của Ngô Sĩ Liên, Việt Nam Văn Hóa Sử Cương của Đào Duy Anh, và các tác phẩm thơ ca thấm đẫm tinh thần nhân văn như Truyện Kiều của Nguyễn Du. Đặc biệt, Hồ Chí Minh Toàn Tập là công trình tư tưởng vĩ đại, kim chỉ nam cho độc lập dân tộc và xây dựng đất nước, thể hiện sự kết tinh của tinh hoa văn hóa Việt và trí tuệ thời đại. Nghệ thuật Việt cũng bừng sáng với các công trình kiến trúc mang tính biểu tượng như Hoàng thành Thăng Long, các trường phái nghệ thuật độc đáo từ tượng Phật thời Lý-Trần đến tranh lụa, sơn mài hiện đại. Tinh thần này là phạm trù Việt Nam học quan trọng, cần được tiếp tục phát huy và lan tỏa như một giải pháp đối ngoại để nâng cao vị thế quốc gia.
N - Năng động đổi mới, kỳ tích kinh tế và nắm bắt xu thế thời đại
N đại diện cho năng động Đổi mới và kỳ tích kinh tế của Việt Nam. Công cuộc Đổi mới từ năm 1986 là một giải pháp sáng tạo mang tính lịch sử, nhằm giải phóng sức sản xuất và vực dậy đất nước sau một giai đoạn 10 năm (1976 - 1986) đầy khó khăn trong xây dựng và đối mặt với các thách thức kinh tế. Nhờ Đổi mới, Việt Nam đã chuyển mình từ một nước nghèo trở thành quốc gia có thu nhập trung bình thấp với tốc độ tăng trưởng cao. Giải pháp kinh tế cốt lõi là chuyển đổi sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, mở cửa hội nhập và thu hút đầu tư nước ngoài.
Đặc biệt, Việt Nam đã chuyển mình thành cường quốc xuất khẩu các mặt hàng nông sản chủ lực, trở thành một trong những quốc gia xuất khẩu lúa gạo hàng đầu thế giới. Thành tựu này không chỉ góp phần quan trọng vào việc đảm bảo an ninh lương thực toàn cầu mà còn nâng cao rõ rệt vị thế của đất nước trong cộng đồng quốc tế. Tinh thần Đổi mới sáng tạo (Innovation) hiện đang bùng nổ mạnh mẽ trong hệ sinh thái khởi nghiệp, thu hút nguồn lực trí tuệ trẻ và tạo ra các giải pháp công nghệ mới cho xã hội.
Đáng chú ý, Việt Nam đã nhanh chóng bắt kịp các xu hướng toàn cầu như Kinh tế Số, Công nghiệp 4.0 và Trí tuệ Nhân tạo (AI). Thị trường Fintech và Thương mại Điện tử phát triển mạnh mẽ, biến Việt Nam thành một trong những quốc gia có tốc độ tăng trưởng Internet và mạng xã hội cao nhất thế giới. Chiến lược Chuyển đổi Số Quốc gia là một giải pháp then chốt để tái cấu trúc nền kinh tế, tối ưu hóa hiệu suất và nâng cao năng lực cạnh tranh.
Điều này khẳng định triết lý phát triển của Việt Nam: lấy nội lực là cơ bản (nhân lực chất lượng cao, thị trường nội địa), coi đổi mới sáng tạo là động lực chính để phát triển nhanh và bền vững. Việc Việt Nam ký kết và thực hiện hiệu quả các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như CPTPP và EVFTA cũng là một minh chứng cho sự năng động và khả năng nắm bắt xu thế thời đại để tạo ra lợi thế cạnh tranh toàn cầu.
A - Anh hùng dân tộc và dòng máu Tiên Rồng
A tượng trưng cho anh hùng dân tộc, dòng máu Tiên Rồng và dòng chảy cố đô xuyên suốt lịch sử, mà đỉnh cao là Chủ nghĩa Anh hùng Cách mạng Việt Nam trong thế kỷ XX. Tinh thần này đã được hun đúc từ các cuộc khởi nghĩa giành độc lập trước và sau Công nguyên, từ tiếng vọng của Hai Bà Trưng (40), Bà Triệu Ẩu (248) đến chiến thắng Bạch Đằng của Ngô Quyền (939), rồi đến thời đại Hồ Chí Minh vĩ đại. Dân tộc ta vốn có truyền thống "đánh bắc dẹp đông" qua nhiều triều đại, đặc biệt với chiến công của Lý Thường Kiệt (1073), Trần Hưng Đạo (1283) và Quang Trung (1789), khẳng định ý chí quật cường không bao giờ khuất phục.
Chủ nghĩa anh hùng đã được tôi luyện rực rỡ qua Cách mạng tháng Tám năm 1945, một cuộc cách mạng giải phóng dân tộc vĩ đại, đập tan ách thống trị của thực dân Pháp và phát xít Nhật, mở ra kỷ nguyên độc lập. Ngay sau đó, dân tộc phải tiếp tục chiến đấu bảo vệ thành quả. Cuộc Kháng chiến chống Pháp (1945 - 1954) đã đạt đến đỉnh cao là chiến thắng Điện Biên Phủ lịch sử năm 1954, một kỳ tích quân sự, chứng minh nghệ thuật chiến tranh nhân dân và tinh thần dám đánh, biết thắng của Việt Nam dưới sự chỉ huy của Đại tướng Võ Nguyên Giáp.
Tiếp nối, Kháng chiến chống Mỹ (1954 - 1975) là cuộc đấu tranh trường kỳ của toàn dân tộc. Với đỉnh cao là Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử năm 1975, ta đã giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước, hoàn thành sứ mệnh lịch sử.
Giải pháp quân sự sáng tạo của Việt Nam trong giai đoạn này là sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa chiến tranh quy ước và chiến tranh du kích, tạo nên thế trận lòng dân vững chắc. Sau ngày thống nhất, trong giai đoạn 1976 - 1986 xây dựng và củng cố đất nước còn nhiều khó khăn, Việt Nam tiếp tục anh dũng thực hiện hai cuộc Chiến tranh bảo vệ Tổ quốc vĩ đại ở biên giới Tây Nam và biên giới phía Bắc để bảo vệ chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ quốc gia, thể hiện tinh thần "thà hy sinh tất cả, chứ nhất định không chịu mất nước, nhất định không chịu làm nô lệ". Chủ nghĩa anh hùng Việt Nam thể hiện ở tính nhân văn sâu sắc, chiến đấu vì hòa bình và lẽ phải, tạo nên bản lĩnh Việt Nam: kiên cường khi đối đầu và nhân ái khi chiến thắng.
M - Mục tiêu phát triển và khát vọng dân tộc chân chính
M đại diện cho mục tiêu phát triển đầy tham vọng và khí thế hào hùng của Việt Nam trong tương lai, được cô đọng trong Tầm nhìn Quốc gia 2045, trở thành quốc gia phát triển, có thu nhập cao vào đúng dịp kỷ niệm 100 năm thành lập nước. Đây không chỉ là một mục tiêu kinh tế mà còn là sự tiếp nối khát vọng chân chính của dân tộc: khát vọng hùng cường, thịnh vượng và phát triển bền vững, đã được hun đúc qua hàng ngàn năm lịch sử, đặc biệt sau những hy sinh lớn lao trong các cuộc chiến tranh vệ quốc.
Giải pháp Chiến lược của Việt Nam tập trung vào ba trụ cột chính, được xác định là chìa khóa để hiện thực hóa tầm nhìn: (1) Phát triển Kinh tế Xanh và Kinh tế Số, phù hợp với xu thế toàn cầu về tăng trưởng bền vững và cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0, (2) Hoàn thiện Thể chế và Nâng cao Nguồn nhân lực, với việc đầu tư mạnh mẽ vào đào tạo chất lượng cao để đón đầu công nghệ và thúc đẩy đổi mới sáng tạo như một giải pháp đột phá; và (3) Hội nhập và Nâng cao Vị thế quốc tế, thể hiện qua việc tham gia tích cực vào các cơ chế đa phương và phát huy hiệu quả đường lối ngoại giao "cây tre".
Vai trò của văn hóa và giáo dục được xác định là động lực và nền tảng cho sự phát triển bền vững, nhằm xây dựng con người Việt Nam mới có tri thức, đạo đức và khát vọng cống hiến. Khí thế này đang lan tỏa mạnh mẽ trong mọi lĩnh vực, khẳng định sự tự tin và khát vọng của một dân tộc đã vượt qua mọi gian khó để vươn tới phồn vinh. Việc Việt Nam quyết tâm thực hiện cam kết Net Zero vào năm 2050, cũng là một minh chứng cho trách nhiệm toàn cầu và sự lựa chọn con đường phát triển chân chính, nhân văn, đặt nền móng vững chắc cho một Việt Nam hùng cường, thịnh vượng, và hạnh phúc, nơi mọi người dân đều được thụ hưởng thành quả của sự phát triển.
Kết luận
Dân tộc Việt Nam đã đi qua một hành trình lịch sử vĩ đại, được tôi luyện trong lửa đạn và hình thành từ tinh thần tự lực, tự cường của nền văn minh lúa nước. Sự đoàn kết vô song giữa 54 dân tộc anh em, cùng với khả năng thích nghi linh hoạt và nghệ thuật tận dụng bối cảnh mới như cây tre trong đường lối ngoại giao, đã tạo nên giá trị cốt lõi và vị thế ngày nay. Vị thế này được khẳng định mạnh mẽ qua mạng lưới quan hệ quốc tế sâu rộng, đặc biệt với hơn 30 đối tác chiến lược quan trọng, minh chứng cho uy tín và bản lĩnh của Việt Nam trên trường quốc tế.
Việc Việt Nam chuyển mình thành công từ hậu chiến sang hội nhập toàn cầu đã cung cấp một mô hình lý luận quý giá về sự phát triển bền vững cho các quốc gia đang phát triển. Triết lý hòa hợp và tiếp biến của Việt Nam, như nhận định của các nhà sử học, là minh chứng cho một bản sắc kiên cường và không ngừng tỏa sáng. Hướng tới năm 2045, Việt Nam tự tin khẳng định là một quốc gia hòa bình, độc lập và phồn vinh, đóng góp tích cực vào dòng chảy văn minh nhân loại bằng chính bản lĩnh và văn hiến của mình.