Quảng cáo #38

Đại tướng Võ Nguyên Giáp và nghệ thuật quân sự trong tư tưởng Hồ Chí Minh

Đại tướng Võ Nguyên Giáp, một danh xưng, một bản giải mã cho nghệ thuật quân sự độc đáo của Việt Nam. Mỗi chữ trong tên ông ẩn chứa một triết lý sâu sắc, tổng hòa tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh và tinh hoa của nghệ thuật chiến tranh nhân dân, tạo nên một hệ thống giải pháp toàn diện cho mọi thách thức.

Nghệ thuật quân sự Việt Nam, được tôi luyện qua hàng nghìn năm lịch sử, không chỉ là những chiến thuật khô cứng mà đã phát triển thành một di sản vô cùng quý báu, thấm đẫm tinh thần nhân văn và bản sắc dân tộc. Cốt lõi của nghệ thuật này là tư tưởng “lấy đại nghĩa thắng hung tàn, lấy chí nhân thay cường bạo”, biến cuộc chiến của dân tộc thành một cuộc đấu tranh chính nghĩa. Trong bối cảnh thường phải đối đầu với những thế lực mạnh hơn, nghệ thuật quân sự Việt Nam nổi bật với đặc trưng chiến tranh nhân dân, vận dụng linh hoạt “thế, lực, thời, mưu”.

dai-tuong-1758265059.jpeg
Đại tướng Võ Nguyên Giáp và nghệ thuật quân sự trong tư tưởng Hồ Chí Minh.

Đại tướng Võ Nguyên Giáp, một người vốn là thầy giáo dạy sử, đã được Chủ tịch Hồ Chí Minh tin tưởng trao trọng trách quân sự và đặt cho mật danh "Văn", thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa "Văn" (đức độ, trí tuệ) và "Võ" (quân sự). Cuộc đời và sự nghiệp của ông đã chứng minh cho một luận điểm xuyên suốt: "Văn lo việc nước Văn thành Võ, Võ thấu lòng dân Võ hóa Văn". Tên ông, Đại tướng Võ Nguyên Giáp, không chỉ là một danh xưng mà còn là bản giải mã cho nghệ thuật quân sự độc đáo của Việt Nam. Mỗi chữ trong tên ông đều ẩn chứa một triết lý sâu sắc, tổng hòa tư tưởng của Chủ tịch Hồ Chí Minh và tinh hoa của chiến tranh nhân dân, tạo thành một hệ thống giải pháp toàn diện cho mọi thách thức.

(1) Đại: Tầm vóc tư duy chiến lược và tinh thần đại đoàn kết

Trong tư tưởng Hồ Chí Minh về nghệ thuật quân sự, chữ Đại (大) không chỉ mang nghĩa to lớn về quy mô mà còn thể hiện tầm vóc chính trị và tinh thần. Tư tưởng này được xây dựng trên hai trụ cột cốt lõi là "đại nghĩa" và "đại đoàn kết", tạo nên sức mạnh tổng hợp độc đáo của dân tộc. "Đại nghĩa" là chính nghĩa vĩ đại của cuộc chiến đấu vì độc lập, tự do và quyền sống của con người, tạo ra nền tảng đạo đức để thu phục lòng dân và nhận được sự ủng hộ rộng khắp. 

Chính nhờ có "đại nghĩa", mà Người đã tạo nên khối "đại đoàn kết" toàn dân vững chắc, thống nhất mọi tầng lớp xã hội, mọi dân tộc và tôn giáo cùng chung một mục tiêu. Hai yếu tố này có mối quan hệ biện chứng: đại nghĩa là ngọn cờ tập hợp, là lý do để đại đoàn kết được hình thành và củng cố; ngược lại, đại đoàn kết chính là sức mạnh vật chất to lớn để thực hiện thắng lợi mục tiêu đại nghĩa, tạo nên thế trận chiến tranh nhân dân toàn diện, bất khả chiến bại.

Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã biến tư tưởng này thành tư duy chiến lược vĩ đại trên chiến trường. Ông không nhìn vào một trận đánh đơn lẻ mà luôn đặt trong tổng thể chiến cuộc, tạo ra những bước ngoặt lịch sử.

Trong Chiến dịch Biên giới 1950, khi đối mặt với kế hoạch tấn công của quân Pháp, ông đã đưa ra quyết định táo bạo: thay vì tấn công cứ điểm Đông Khê, ông đã chỉ đạo công kích đồng loạt một loạt cứ điểm của địch, phá vỡ thế bao vây và mở rộng tuyến liên lạc quốc tế. Đây là một bước chuyển lớn từ thế bị động sang thế chủ động chiến lược.

Đỉnh cao của tư duy "Đại" được thể hiện tại Chiến dịch Điện Biên Phủ. Trước một tập đoàn cứ điểm kiên cố, thay vì tấn công ồ ạt theo phương châm "đánh nhanh thắng nhanh" như dự kiến ban đầu, sau khi đánh giá toàn diện tình hình, Đại tướng đã đưa ra quyết định lịch sử thay đổi phương châm sang “đánh chắc tiến chắc”. Nhờ đó, quân ta đã củng cố lực lượng, xây dựng thế trận vững chắc, hạn chế thương vong và cuối cùng giành thắng lợi trọn vẹn, buộc tướng Pháp phải thất bại.

Và đỉnh cao của mọi đỉnh cao, sự tổng hòa của toàn bộ tư duy chiến lược vĩ đại đó chính là Chiến dịch Hồ Chí Minh lịch sử năm 1975. Đại tướng đã tổ chức một cuộc tấn công tổng lực trên quy mô lớn chưa từng có, với 5 mũi tấn công chủ lực từ các hướng. Sức mạnh tổng hợp từ tấn công vũ trang của quân đội, nổi dậy của quần chúng và sự chủ động về ngoại giao đã tạo ra sức mạnh áp đảo, giải phóng Sài Gòn và kết thúc cuộc chiến chỉ trong 55 ngày đêm, dẫn đến thắng lợi hoàn toàn, giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước. Đây là minh chứng rõ ràng nhất cho một tầm tư duy "Đại" trọn vẹn.

(2) Tướng: Trí tuệ, đạo đức và tài năng thao lược

Trong tư tưởng Hồ Chí Minh, chữ tướng (將) đã được tái định nghĩa một cách cách mạng, không chỉ là một cấp bậc quân sự mà là hiện thân của đạo đức và trách nhiệm, gắn liền với hai trụ cột làm nên sức mạnh dân tộc: đại nghĩa và đại đoàn kết. Vị tướng (將) của Người là một "tướng nhân dân", sinh ra từ nhân dân và chiến đấu vì nhân dân, thấm nhuần tư tưởng chính nghĩa (tướng nghĩa) và lòng nhân ái (tướng nhân). 

Nghệ thuật dùng người của Việt Nam đã biến mối quan hệ giữa người chỉ huy và người lính thành một gia đình, trong đó người tướng là người cha chăm lo, và với người đứng đầu quân đội như Đại tướng Võ Nguyên Giáp, mối quan hệ lại mang tính anh em, một người “anh cả” trong gia đình lớn - Quân đội Nhân dân Việt Nam. 

Sự kiện Chủ tịch Hồ Chí Minh ký sắc lệnh phong Đại tướng cho ông Võ Nguyên Giáp vào ngày 20 tháng 1 năm 1948, khi đó ông mới 37 tuổi, đã minh chứng rõ nét cho tư tưởng này. Sự lựa chọn một người chưa từng được đào tạo bài bản trong quân trường cho thấy giá trị của một vị tướng không nằm ở bằng cấp hay kinh nghiệm mà ở tầm nhìn lớn, ở lòng kiên định với mục tiêu đại nghĩa của dân tộc.

Trí tuệ của Đại tướng Võ Nguyên Giáp vượt lên trên sức mạnh vật chất, thể hiện rõ trong trận Điện Biên Phủ trên không năm 1972. Khi đối mặt với cuộc tập kích chiến lược bằng "siêu pháo đài bay" B-52 của không quân Mỹ do tướng William Westmoreland chỉ huy, Đại tướng đã chỉ đạo nghiên cứu kỹ lưỡng chiến thuật của địch, phân tích đường bay để tìm ra quy luật, từ đó đưa ra cách đánh phù hợp. Chiến thắng này không chỉ là một trận đánh, mà là một cuộc đấu trí mà chiến thắng thuộc về trí tuệ, sự chủ động và tầm nhìn xa.

Tài thao lược của Đại tướng không tuân theo bất kỳ học thuyết quân sự dập khuôn nào, ông luôn sáng tạo và linh hoạt để tìm ra giải pháp tối ưu. Quyết định lịch sử tại Điện Biên Phủ năm 1954 là một ví dụ điển hình. Quyết định này không chỉ bảo toàn lực lượng, giảm thiểu thương vong mà còn dẫn đến chiến thắng vang dội, khẳng định tầm nhìn và sự quyết đoán của một vị tướng vì dân tộc.

(3) Võ: Nghệ thuật lấy ít địch nhiều và sự uyển chuyển trong mưu lược

Theo nghĩa gốc của Hán tự, chữ "Võ" (武) được tạo thành từ hai chữ: chỉ (止) và qua (戈), với nghĩa là "dừng binh đao" hoặc "ngăn chặn chiến tranh". Điều này cho thấy bản chất của "Võ" không phải là để gây chiến mà là để thiết lập hòa bình, là dùng sức mạnh để chấm dứt xung đột. Trong tư tưởng Hồ Chí Minh, "Võ" là công cụ để bảo vệ độc lập dân tộc và tự do, một phương tiện cuối cùng khi không còn cách nào khác.

"Võ" không chỉ là sức mạnh vật chất của vũ khí mà là sự khéo léo, dẻo dai và mưu lược. Sức mạnh quân sự của Việt Nam không dựa vào số lượng hay trang bị hiện đại, mà dựa vào trí tuệ, bình pháp và khả năng linh hoạt trong từng trận đánh để đánh bại đối thủ mạnh hơn. Yếu tố con người và tinh thần chiến đấu được xem là nhân tố quyết định, vượt lên trên ưu thế về vũ khí.

Đây là sự khác biệt cốt lõi và độc đáo nhất. "Võ" (sức mạnh quân sự) và "Văn" (chính trị, văn hóa, trí tuệ) không thể tách rời. Hồ Chí Minh luôn nhấn mạnh rằng chiến tranh là một cuộc đấu tranh toàn diện, trong đó quân sự phải phục tùng chính trị. Quyết định giao trọng trách đứng đầu quân đội cho ông Võ Nguyên Giáp - một vị tướng "Văn" (nhà giáo, nhà chính trị) nhưng lại đặt bí danh "Văn" cho ông, thể hiện rõ tư tưởng này. Nó cho thấy, người đứng đầu quân đội không chỉ cần giỏi võ mà còn phải giỏi văn, tức là phải có trí tuệ, đạo đức và tầm nhìn chính trị.

"Võ" trong tư tưởng quân sự của Hồ Chí Minh là sự tổng hòa của nhiều yếu tố. Nó là nghệ thuật dùng sức mạnh để duy trì hòa bình, là sự kết hợp giữa mưu lược và tinh thần con người để lấy ít địch nhiều, và đặc biệt là sự gắn kết không thể tách rời giữa "Võ" và "Văn" để phục vụ cho mục tiêu cao cả là độc lập dân tộc.

Sức mạnh quân sự của Việt Nam không dựa vào số lượng hay trang bị hiện đại, mà dựa vào trí tuệ, binh pháp và khả năng linh hoạt trong từng trận đánh để đánh bại đối thủ mạnh hơn. Yếu tố con người và tinh thần chiến đấu được xem là nhân tố quyết định, vượt lên trên ưu thế về vũ khí. Đây là sự khác biệt cốt lõi và độc đáo nhất.

Chiến dịch Thu Đông năm 1947: Khi quân Pháp do tướng Jean de Lattre de Tassigny chỉ huy với ưu thế về cơ giới và không quân mở cuộc tấn công lên Việt Bắc, Đại tướng đã chỉ đạo áp dụng chiến thuật "vườn không nhà trống" và đánh du kích. Đây không phải là sự rút lui đơn thuần, mà là một cuộc rút lui chiến lược có chủ đích, một "Võ" uyển chuyển. Ta chủ động tránh đối đầu trực diện, bảo toàn lực lượng, đồng thời làm tiêu hao sinh lực địch.

Nghệ thuật nghi binh trong Chiến dịch Tây Nguyên 1975: Đây là một trong những đỉnh cao của nghệ thuật Võ. Đại tướng đã chỉ đạo sử dụng chiến thuật nghi binh để đánh lừa đối phương, điều động lực lượng tiến về Pleiku và Kon Tum, buộc địch phải dồn quân lên giữ hai mục tiêu này. Trong khi đó, mũi tấn công chủ lực lại bất ngờ đánh mạnh vào Buôn Ma Thuột. Trận đánh này không chỉ giải phóng một thành phố mà còn tạo ra một cú sốc chiến lược, chặt đứt một mắt xích quan trọng trong hệ thống phòng thủ của địch ở Tây Nguyên, mở ra con đường tiến thẳng về giải phóng Sài Gòn và thống nhất đất nước.

Và đỉnh cao của nghệ thuật "Võ" chính là quyết định thay đổi phương châm từ "đánh nhanh thắng nhanh" sang “đánh chắc tiến chắc” trong Chiến dịch Điện Biên Phủ. Trước một tập đoàn cứ điểm được xây dựng kiên cố, việc tấn công ồ ạt sẽ dẫn đến thương vong lớn. Quyết định của Đại tướng đã cho thấy tầm nhìn vượt trội: không chỉ dùng "Võ" để tấn công, mà còn biết cách dùng "Võ" để đảm bảo chiến thắng trọn vẹn, đặt sinh mạng bộ đội lên hàng đầu.

(4) Nguyên: Cội nguồn sức mạnh và người gánh vác trọng trách

Trong tư tưởng quân sự của Chủ tịch Hồ Chí Minh, chữ Nguyên (原) mang một ý nghĩa sâu sắc, vượt ra ngoài nghĩa gốc để trở thành một triết lý cốt lõi, khẳng định vai trò của nhân dân là cội rễ của mọi sức mạnh. Chữ Nguyên (原), theo Hán tự, có nghĩa là nguồn gốc, ban đầu, cội rễ, và điều này hoàn toàn trùng khớp với tư tưởng lấy dân làm gốc của Người.

Tư tưởng Hồ Chí Minh khẳng định rằng, sức mạnh của quân đội và thành công của cách mạng đều nguyên từ sức mạnh của nhân dân. Người dân là nguồn gốc của mọi lực lượng, mọi tài nguyên và mọi ý chí chiến đấu. Việc "lấy dân làm gốc" trở thành nguyên tắc tối thượng, chi phối mọi đường lối, chiến lược và sách lược quân sự.

Từ đó, một vị tướng lĩnh hay bất kỳ binh sĩ nào trong quân đội cũng đều từ dân mà ra, vì dân mà phục vụ. Dù là Đại tướng hay một chức vụ cụ thể trong quân đội, tất cả đều là người đầy tớ của nhân dân. Họ nhận nhiệm vụ từ nhân dân, thực hiện sứ mệnh của nhân dân và phải luôn đặt lợi ích tối thượng của nhân dân lên trên hết.

Chữ Nguyên (原) trong tư tưởng Hồ Chí Minh là một lời nhắc nhở sâu sắc về bản chất của một đội quân cách mạng. Mọi vinh quang, mọi thành công đều có nguồn gốc từ nhân dân, và chỉ khi quân đội trung thành với nguyên tắc này, họ mới có thể trở thành một lực lượng bất khả chiến bại.

Đại tướng Võ Nguyên Giáp, với vai trò là người đứng đầu, người "anh cả" của Quân đội Nhân dân Việt Nam, đã hiện thực hóa tư tưởng này bằng cách huy động tổng lực, tạo ra sức mạnh toàn dân, toàn diện.

Trong Chiến dịch Điện Biên Phủ, để đảm bảo hậu cần cho 55 ngày đêm "khoét núi, ngủ hầm", Đại tướng với vai trò người gánh vác trọng trách đã chỉ đạo huy động hơn 260.000 dân công, thanh niên xung phong, với hàng chục nghìn xe thồ, xe đạp thồ, vận chuyển hàng vạn tấn lương thực, vũ khí ra tiền tuyến. Sự tham gia tự nguyện của nhân dân đã biến hậu phương thành một chiến trường không tiếng súng, tạo ra một sức mạnh "Nguyên" mà không một kẻ thù nào có thể lường trước.

(5) Giáp: Danh vị cao quý, nghệ thuật phòng thủ và tấn công áp sát

Chữ Giáp (甲) không chỉ là áo giáp biểu trưng cho sự phòng thủ trong quân sự mà còn mang một ý nghĩa cao quý khác: Giáp là người đứng đầu về tri thức và trí tuệ. Từ ý nghĩa đó, chữ Giáp trong nghệ thuật quân sự Việt Nam được nâng tầm thành triết lý về sự phòng thủ vững chắc để tạo tiền đề cho một cuộc phản công bất ngờ. Giáp còn mang ý nghĩa cao cả hơn: bảo vệ lực lượng, bảo vệ tính mạng người lính, thể hiện sự nhân văn sâu sắc trong tư duy quân sự của Đại tướng. Đặc biệt, Giáp còn là một phong cách đánh áp sát, một sự va chạm và chủ động tiến công để lấn át kẻ thù.

Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã hiện thực hóa Giáp thành một nghệ thuật chỉ đạo tài tình. Đỉnh cao của nghệ thuật này được thể hiện rõ nét trong Chiến dịch Điện Biên Phủ. Trước một tập đoàn cứ điểm được mệnh danh là "pháo đài bất khả xâm phạm" với hỏa lực mạnh, Đại tướng đã chỉ đạo xây dựng một hệ thống hầm hào, công sự dày đặc, biến chiến trường thành một "áo giáp" bất khả xâm phạm. Hệ thống này không chỉ bảo vệ lực lượng ta khỏi pháo kích địch mà còn là phương tiện để tiếp cận và tiêu diệt các cứ điểm.

Hệ thống công sự này còn là lời giải cho một bài toán chiến thuật khó hơn: "nắm lấy thắt lưng địch mà đánh". Đây chính là tinh thần "Giáp" của cuộc chiến, biến thế trận xa hỏa lực của địch thành cận chiến, áp sát. Bằng cách đào hầm hào đến sát đồn địch, quân ta đã chủ động tạo ra những cuộc giáp lá cà, vô hiệu hóa hoàn toàn ưu thế về hỏa lực và không quân của đối phương.

Sau khi xây dựng thế trận vững chắc và tạo ra sự va chạm áp đảo, quân đội ta đã chuyển từ thế phòng thủ sang phản công tổng lực, bao vây và tiêu diệt hoàn toàn quân địch. Điều này chứng tỏ Giáp không chỉ là phòng thủ, mà còn là một phương pháp tiến công mưu lược, đưa ra đối sách phù hợp để giành chiến thắng.

Như vậy, chữ Giáp trong tên Đại tướng Võ Nguyên Giáp là sự tổng hợp của nghệ thuật phòng thủ và tấn công. Đó là nghệ thuật dùng sự phòng thủ vững chắc để bảo vệ lực lượng và tạo tiền đề cho tấn công áp sát, qua đó giải phóng và bảo vệ Tổ quốc. Đây là một sự tự giác trong tư duy, thể hiện sự chủ động của người chỉ huy trong việc bảo vệ lực lượng và giành chiến thắng.

Kết luận

Phân tích các từ khóa “Đại tướng Võ Nguyên Giáp” chúng ta thấy một hệ thống giải pháp chiến lược toàn diện được kết tinh của tư tưởng Hồ Chí Minh và nghệ thuật quân sự độc đáo của Việt Nam. Tên ông là biểu tượng cho sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa "Văn" (trí tuệ, chính trị) và "Võ" (quân sự, sức mạnh), thể hiện triết lý dùng sức mạnh để chấm dứt chiến tranh, mang lại hòa bình. Mỗi chữ trong tên ông mang một triết lý sâu sắc. Chữ "Võ" đại diện cho nghệ thuật dùng sức mạnh để đạt mục tiêu "Văn". Chữ "Nguyên" khẳng định sức mạnh cội nguồn, lấy dân làm gốc là cốt lõi của mọi thắng lợi. Còn chữ "Giáp" tượng trưng cho chiến thuật phòng thủ vững chắc để bảo toàn lực lượng và tạo thế tấn công linh hoạt. Khi kết hợp, tên ông trở thành một bản đồ chỉ dẫn cho nghệ thuật chiến tranh nhân dân, nơi tầm nhìn, trí tuệ và sự đoàn kết là yếu tố quyết định. Đây là một hệ thống giải pháp quân sự toàn diện, từ tầm nhìn chiến lược vĩ đại, tài năng của người chỉ huy, nghệ thuật nghi binh cho đến sức mạnh từ nhân dân và chiến thuật phòng thủ, tấn công. Tên tuổi và sự nghiệp của Đại tướng Võ Nguyên Giáp chính là giải pháp cho mọi thách thức, khẳng định tầm vóc của một vị tướng huyền thoại đã đóng góp vào chiến thắng vĩ đại của dân tộc.

(Bài viết trong cuốn VIỆT NAM KHÁT VỌNG VƯƠN MÌNH của Nhà báo Vương Xuân Nguyên).
 

Vương Xuân Nguyên