Phát biểu gần đây của Tổng Bí thư Tô Lâm đã đặt ra vấn đề cốt lõi, xuyên suốt: “Việt Nam xuất khẩu 8 triệu tấn gạo, nhưng nếu hạch toán kỹ, có khi lỗ vốn.” Nhận định này không chỉ là một phép tính kinh tế đơn thuần mà còn là hồi chuông báo động về một mô hình phát triển đang đánh đổi lợi ích ngắn hạn lấy nền tảng an ninh quốc gia và sự bền vững dài hạn.
Bẫy xuất khẩu thô và sự rạn nứt chuỗi giá trị
Thách thức lớn nhất của nông sản Việt Nam không chỉ là xuất khẩu thô, mà còn là sự thiếu hụt giá trị gia tăng và sự rạn nứt trong cấu trúc chuỗi giá trị.
Phần lớn nông sản, ước tính tới 70-80% tổng kim ngạch xuất khẩu, vẫn rời khỏi biên giới dưới dạng nguyên liệu thô hoặc sơ chế cơ bản. Việt Nam là nước xuất khẩu gạo, cà phê, hạt điều hàng đầu thế giới, nhưng chỉ đóng vai trò là "người cung cấp nguyên liệu" trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Sự thiếu vắng các doanh nghiệp chế biến sâu có năng lực công nghệ cao và khả năng xây dựng thương hiệu đã khiến Việt Nam bị động về giá và phụ thuộc vào các tập đoàn đa quốc gia trong khâu phân phối và tiếp thị.

Xuất khẩu nông sản chuyển đổi từ số lượng sang giá trị bền vững
Hệ quả trực tiếp là sự bất cân xứng lợi ích kinh tế. Dù là người đổ mồ hôi sản xuất, người nông dân thường chỉ nhận được một phần rất nhỏ, khoảng 30-35% giá trị xuất khẩu cuối cùng của sản phẩm, như trường hợp lúa gạo. Phần lợi nhuận lớn nhất thuộc về khâu chế biến đơn giản, logistics và đặc biệt là phân phối quốc tế.
Sự chênh lệch này không chỉ làm suy giảm động lực tái đầu tư của người sản xuất mà còn làm gia tăng khoảng cách giàu nghèo giữa khu vực nông thôn và thành thị, tạo ra những áp lực xã hội và kinh tế khó giải quyết.
Thêm vào đó, năng lực công nghiệp phụ trợ cho nông nghiệp còn yếu kém. Các công nghệ bảo quản sau thu hoạch, công nghệ chế biến nhiệt độ thấp, và công nghệ trích ly tinh chất còn lạc hậu, dẫn đến tỉ lệ hao hụt sau thu hoạch cao và giới hạn khả năng tạo ra các sản phẩm giá trị cao (như thực phẩm chức năng, dược liệu từ nông sản). Nếu không giải quyết được "nút thắt cổ chai" công nghệ này, Việt Nam sẽ mãi kẹt lại ở phân khúc thị trường giá rẻ, dễ bị tổn thương bởi biến động giá cả toàn cầu.
Gánh nặng môi trường và an ninh tài nguyên quốc gia
Cái giá lớn nhất mà đất nước đang trả không chỉ là kinh tế mà còn là sự khai thác cạn kiệt tài nguyên và suy thoái môi trường sinh thái. Nếu áp dụng một phép hạch toán đầy đủ, bao gồm cả các chi phí ngoại ứng (Externalities) mà xã hội phải gánh chịu, thì cảnh báo "lỗ vốn" của Tổng Bí thư là hoàn toàn có cơ sở.
Việc thâm canh, lạm dụng phân bón hóa học và thuốc bảo vệ thực vật nhằm tối ưu hóa năng suất đã dẫn đến cạn kiệt dinh dưỡng đất đai và ô nhiễm nguồn nước trên diện rộng. Các nghiên cứu chỉ ra rằng chi phí thiệt hại môi trường nông nghiệp có thể chiếm từ 2-3% gdp nông nghiệp hàng năm, một gánh nặng lớn cho ngân sách quốc gia và tương lai phát triển.
Tại đồng bằng sông Cửu Long, vùng sản xuất lúa và thủy sản trọng điểm, mô hình sản xuất hiện tại gây ra những hệ lụy đặc biệt nghiêm trọng. Việc khai thác nước ngầm quá mức cho nuôi trồng thủy sản đang đẩy nhanh tốc độ sụt lún đất và làm trầm trọng thêm tình trạng xâm nhập mặn. Nguồn nước cho sản xuất cũng bị ô nhiễm bởi dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng và làm suy giảm đa dạng sinh học.
Tại Tây Nguyên, khu vực trồng cà phê và cây công nghiệp lâu năm, việc độc canh và mở rộng diện tích thiếu kiểm soát đã dẫn đến mất rừng, xói mòn đất nghiêm trọng vào mùa mưa và thiếu nước trầm trọng vào mùa khô.
Đây là những yếu tố cấu thành an ninh tài nguyên quốc gia đã được tổng bí thư tô lâm nhiều lần nhấn mạnh, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu đang diễn ra ngày càng phức tạp. Đánh đổi lợi ích xuất khẩu ngắn hạn bằng sự suy giảm nguồn lực đất đai và nước là sự tự làm nghèo chính nền tảng phát triển bền vững của đất nước.
Chuyển đổi tư duy số lượng sang giá trị bền vững và kinh tế xanh
Để thoát khỏi "bẫy tài nguyên" và hiện thực hóa mục tiêu phát triển bền vững, chính phủ đang thúc đẩy một chiến lược chuyển đổi toàn diện, chuyển từ "sản xuất nông nghiệp sang kinh tế nông nghiệp", coi chế biến sâu là xương sống theo chỉ đạo của thủ tướng phạm minh chính. Sự chuyển đổi này được cụ thể hóa qua ba hướng đi chiến lược với các giải pháp chi tiết:
Nâng cấp công nghệ và tạo lập giá trị cốt lõi. Chiến lược phải tập trung vào việc xuất khẩu tri thức và thương hiệu, không phải khối lượng sản phẩm. Điều này đòi hỏi phải đầu tư đột phá vào r&d công nghệ chế biến sâu và công nghệ sau thu hoạch để giảm hao hụt và tăng giá trị gia tăng. Chính phủ cần thiết lập quỹ đổi mới sáng tạo nông nghiệp và ưu đãi thuế mạnh mẽ cho các doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ trích ly, bảo quản sinh học, và công nghệ chuỗi lạnh (Cold chain logistics), đặc biệt là công nghệ để phát triển dược liệu và thực phẩm chức năng từ nông sản. Việc xây dựng và bảo hộ các thương hiệu quốc gia và chỉ dẫn địa lý (GI) là điều kiện tiên quyết để tăng quyền lực định giá trên thị trường quốc tế, thông qua các chương trình marketing quốc gia bài bản.
Áp dụng kinh tế tuần hoàn và nông nghiệp tái sinh. Cần thay thế mô hình độc canh bằng các mô hình canh tác hiệu quả và thân thiện với môi trường. Mô hình lúa-tôm ở đồng bằng sông cửu long là một ví dụ điển hình về canh tác thích ứng, giúp giảm sử dụng hóa chất và tăng thu nhập kép. Đặc biệt, cần ban hành cơ chế tín dụng xanh và gói hỗ trợ kỹ thuật cho nông dân chuyển đổi sang canh tác hữu cơ và nông nghiệp tái sinh, tập trung vào việc sử dụng các chế phẩm sinh học.
Bên cạnh đó, áp dụng triệt để kinh tế tuần hoàn trong nông nghiệp là cần thiết: cần có chính sách khuyến khích đầu tư vào nhà máy chế biến phụ phẩm thành nguyên liệu đầu vào có giá trị cao (phân bón hữu cơ, năng lượng sinh học) thay vì chỉ đốt bỏ, giảm phát thải và tăng thu nhập phụ trợ. Việc đạt được các chứng nhận bền vững quốc tế (như Globalg.a.p, fair trade) cần được hỗ trợ về chi phí và thủ tục để tiếp cận các thị trường cao cấp (Premium markets).
Hoàn thiện cơ chế chính sách, tài chính và phân phối công bằng. Cơ chế chính sách phải được điều chỉnh để nội hóa chi phí môi trường. Chính phủ cần nghiên cứu áp dụng các loại thuế carbon hoặc phí sử dụng tài nguyên nước lũy tiến đối với hoạt động sản xuất gây ô nhiễm hoặc lãng phí, buộc nhà sản xuất phải tính toán chi phí tài nguyên vào giá thành, tạo động lực mạnh mẽ cho chuyển đổi xanh. Song song đó, cần tăng cường chính sách hỗ trợ vốn, khoa học công nghệ, và tín dụng xanh cho các hợp tác xã (HTX) kiểu mới, thông qua các chương trình bảo lãnh tín dụng đặc thù.
Điều này giúp họ đủ năng lực ký kết hợp đồng trực tiếp với các nhà xuất khẩu lớn, từ đó cắt giảm khâu trung gian và đảm bảo người nông dân được hưởng một tỷ lệ lợi nhuận công bằng hơn. Việc triển khai các khu nông nghiệp công nghệ cao và khu chế biến tập trung cũng là một giải pháp cụ thể đang được đẩy mạnh để tạo ra các cụm liên kết giá trị hiệu quả.
Bài học về quản lý tài nguyên và đổi mới công nghệ
Việc chuyển đổi từ sản lượng sang giá trị là bài toán chung mà nhiều quốc gia đã giải thành công. Phân tích các mô hình này sẽ cung cấp lộ trình cho Việt Nam.
Hà Lan, quốc gia có diện tích nhỏ bé, đã trở thành cường quốc xuất khẩu nông sản thứ hai thế giới nhờ áp dụng triệt để nông nghiệp chính xác (Precision Agriculture) và công nghệ nhà kính thông minh. Họ sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và cảm biến để tối ưu hóa việc sử dụng nước, dinh dưỡng và nhiệt độ, giảm thiểu hóa chất và tăng năng suất gấp nhiều lần. Bài học từ hà lan là sự ưu tiên tuyệt đối cho đổi mới công nghệ thay vì mở rộng diện tích.
Israel, với điều kiện sa mạc khắc nghiệt, đã tiên phong trong việc quản lý tài nguyên nước. Với công nghệ tưới nhỏ giọt (Drip irrigation) và tái chế nước thải hiệu quả, israel đã biến sa mạc thành vùng sản xuất công nghệ cao. Đây là bài học chiến lược cho đồng bằng sông cửu long trong việc đối phó với hạn hán và xâm nhập mặn, khẳng định rằng công nghệ có thể chiến thắng giới hạn của tài nguyên tự nhiên.
New zealand là hình mẫu về xây dựng thương hiệu quốc gia dựa trên chất lượng và tính bền vững. Họ xây dựng thương hiệu "Farm to fork" (từ trang trại đến bàn ăn), nhấn mạnh sự minh bạch, an toàn thực phẩm và phúc lợi động vật. Điều này giúp các sản phẩm sữa và thịt của họ đạt được khả năng định giá cao trên toàn cầu. Việt Nam cần học hỏi cách các quốc gia này xây dựng niềm tin và minh bạch trong chuỗi cung ứng, từ đó tối đa hóa lợi ích cho người nông dân và bảo vệ tài nguyên quốc gia.
Xuất khẩu nông sản phải là công cụ chiến lược để kiến tạo một nền kinh tế thịnh vượng và bền vững, chứ không phải mục tiêu cuối cùng. Việt Nam không thể tiếp tục đánh đổi nền tảng sinh thái và sức lực của nông dân lấy những con số tăng trưởng ngắn hạn. Chiến lược sắp tới phải là sự dịch chuyển dứt khoát: từ khai thác tài nguyên sang phát huy giá trị và trí tuệ. Chỉ khi đó, nông sản Việt Nam mới thực sự trở thành nguồn lực bền vững, đảm bảo an ninh quốc gia, và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân trong dài hạn, biến những thành tựu xuất khẩu trở thành niềm tự hào đi đôi với sự thịnh vượng bền vững.