Quảng cáo #38

Luật Báo chí sửa đổi và những vấn cần đề đặt ra…?!

Việc sửa đổi Luật Báo chí đang được thảo luận sôi nổi, hướng tới mục tiêu thiết yếu là xây dựng một hệ thống truyền thông đa dạng, phù hợp và đủ mạnh để khắc phục vấn nạn lừa đảo, tin giả. Trong tiến trình này, dự thảo cần khẳng định và củng cố vai trò không thể thay thế của cơ quan báo chí, người làm báo và nhà báo, lực lượng tiên phong với chức năng ngày càng sâu rộng trên mặt trận thông tin phức tạp.

Kỷ nguyên số đã mang đến cho nhân loại sự "bùng nổ thông tin," nơi tiện ích tiếp cận tin tức song hành với nguy cơ bị nhấn chìm trong sự hỗn loạn. Trong bối cảnh phức tạp này, dự thảo luật báo chí sửa đổi không chỉ là một điều chỉnh pháp lý mà còn là bước đi chiến lược, hướng tới việc tạo ra một hành lang pháp lý phù hợp với tính đa dạng của truyền thông hiện đại, nhằm tái khẳng định và củng cố vị thế của báo chí chính thống.

Tinh gọn bộ máy và xây dựng thương hiệu uy tín 

Sự thay đổi trọng tâm được thể hiện qua quyết tâm xây dựng một hệ thống báo chí tinh nhuệ và hiệu quả hơn. Đây chính là cơ hội để cơ quan báo chí khai thác điểm mạnh về tính chính danh và nguồn dữ liệu tin cậy để tạo ra sản phẩm báo chí chất lượng.

img-1318-1764126904.jpeg

Nhà báo Vương Xuân Nguyên. 

Mục tiêu là tối ưu hóa nguồn lực thông qua việc tinh gọn bộ máy, khuyến khích sáp nhập và hợp nhất để tạo ra các cơ quan báo chí mạnh, có khả năng đầu tư vào công nghệ kiểm chứng hiện đại và đội ngũ nhân sự chất lượng cao. Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, các tập đoàn truyền thông lớn tại Bắc Âu và Đức đã thành công trong việc hợp nhất các tòa soạn địa phương để tăng cường khả năng đầu tư vào báo chí điều tra và công nghệ chống tin giả, tạo ra các "News Hubs" có năng lực cạnh tranh cao.

Đi kèm với đó là việc tăng quyền tự chủ về tài chính, buộc các cơ quan báo chí phải linh hoạt đổi mới mô hình kinh doanh và tự chứng minh giá trị nội dung trên thị trường, đồng thời chịu trách nhiệm giải trình cao hơn về tính chính xác và tính định hướng.

Yếu tố then chốt nhất trong dự thảo chính là việc siết chặt tiêu chuẩn cấp thẻ nhà báo. Trong kỷ nguyên công dân số, việc thắt chặt này là cần thiết để khắc phục điểm yếu về sự thiếu đồng đều trong chất lượng đội ngũ, xác lập ranh giới rõ ràng giữa một nhà báo chuyên nghiệp, người được đào tạo, có trách nhiệm pháp lý và tuân thủ đạo đức nghề nghiệp và một công dân truyền thông không chuyên. 

Các quốc gia như Anh (với Hội đồng Tiêu chuẩn Báo chí Độc lập - IPSO) và Canada đã áp dụng các bộ quy tắc đạo đức nghiêm ngặt và yêu cầu đào tạo chuyên môn sâu để duy trì tiêu chuẩn của nhà báo, coi đây là rào cản chất lượng chống lại sự lạm dụng thông tin. Tại Mỹ, các tổ chức như Hiệp hội Các Nhà báo Chuyên nghiệp (SPJ) thường xuyên cập nhật Quy tắc Đạo đức để đáp ứng thách thức của AI và tin tức giả mạo, khẳng định vai trò kiểm soát chất lượng của hiệp hội nghề nghiệp.

Hành động này không chỉ nâng cao giá trị của chiếc thẻ mà còn xây dựng một "thương hiệu tin cậy" cho thông tin chính thống, củng cố niềm tin của công chúng vào nội dung được sản xuất theo quy trình nghiệp vụ.

Thông tin bất cân xứng và hệ lụy toàn cầu 

Những vấn đề về lạm dụng và thông tin sai lệch đã trở thành thách thức lớn nhất trong kỷ nguyên dữ liệu số, nơi mọi hoạt động bị chi phối bởi thông tin trực tuyến. Sự dễ dàng lan truyền tin giả và các hành vi lừa đảo đã tạo ra tình trạng bất cân xứng thông tin (Information Asymmetry) nghiêm trọng, khiến công chúng trở thành "nạn nhân thông tin".

Tác động của lừa đảo trực tuyến tại Việt Nam rất đáng báo động. Các cơ quan chức năng đã công bố số liệu hết sức nghiêm trọng: trong một giai đoạn gần đây, số vụ tấn công lừa đảo trực tuyến đã tăng vọt, với thiệt hại kinh tế được ghi nhận lên đến hàng ngàn tỷ đồng mỗi năm cho người dân và doanh nghiệp.

Theo thống kê của Cục An ninh mạng và Phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05 – Bộ Công an), trong 8 tháng năm 2025, Việt Nam ghi nhận hơn 1.500 vụ lừa đảo trực tuyến, với thiệt hại ước tính 1.660 tỷ đồng. Điều này cho thấy sự cần thiết của việc triển khai các giải pháp toàn diện để đảm bảo an toàn và tin cậy cho giao dịch điện tử, qua đó củng cố niềm tin của người dân.

img-1320-1764128056.jpeg

Thông tin bất cân xứng và hệ lụy toàn cầu đặt ra từ sự "bùng nổ thông tin".

Trên phạm vi toàn cầu, hàng năm có hàng chục triệu người trở thành nạn nhân, với tổng số tiền thiệt hại lên đến hàng chục tỷ đô la USD. Con số này minh chứng cho sự cần thiết phải có một lực lượng chuyên nghiệp để chống lại tội phạm thông tin.

Việc ra đời và thảo luận về các hiệp định quốc tế như Công ước Hà Nội (về chống tội phạm mạng) là bằng chứng cho thấy sự cần thiết phải nâng cấp hành lang pháp lý trong nước và tăng cường hợp tác quốc tế để đối phó với những mối đe dọa xuyên biên giới. Liên minh châu Âu đã và đang ban hành Đạo luật Dịch vụ Kỹ thuật số (DSA) nhằm buộc các nền tảng lớn phải chịu trách nhiệm giải trình cao hơn về việc kiểm soát thông tin sai lệch và nội dung độc hại, cho thấy xu hướng toàn cầu trong việc điều chỉnh môi trường thông tin số.

Vai trò không thể thay thế của báo chí 

Trong bối cảnh xã hội số này, vai trò của cơ quan báo chí, người làm báo và nhà báo trở nên không thể thay thế, với chức năng và nhiệm vụ ngày càng sâu rộng. Đây chính là cơ hội để họ mở rộng phạm vi tác động từ tin tức truyền thống sang phân tích dữ liệu lớn (Big Data), đóng vai trò then chốt trong việc giải mã các vấn đề phức tạp.

Vai trò cốt lõi của cơ quan báo chí là tổ chức quy trình nghiêm ngặt, cung cấp nguồn lực và chịu trách nhiệm pháp lý cao nhất cho nội dung. Người làm báo và nhà báo là lực lượng thực hiện, với chức năng chính là kiểm chứng (fact-checking), hành động như một bộ lọc đạo đức, bảo vệ công chúng khỏi tin giả.

Nhà báo là người giải mã (sense maker), thực hiện các bài phân tích chuyên sâu để đặt sự kiện vào ngữ cảnh, giúp công chúng hiểu được ý nghĩa sâu xa của các vấn đề phức tạp, qua đó định hướng dư luận một cách lành mạnh. Sự dấn thân của họ là sự đấu tranh trực diện với những luận điệu sai trái, tin xuyên tạc, và các sai phạm xã hội.

Trong bối cảnh hỗn loạn thông tin, nhìn nhận cơ quan báo chí là đơn vị chỉ huy, và người làm báo cùng nhà báo là những "chiến sĩ trên mặt trận thông tin" là cách đánh giá thực chất, chính xác và công bằng nhất.

Tuy nhiên, việc tập trung quá mức vào những sai phạm cá biệt dễ làm lu mờ vai trò cống hiến và tiên phong của đại đa số người làm báo chân chính. Một thách thức lớn là sự mất niềm tin của công chúng do tin giả, đòi hỏi người làm báo phải không ngừng minh bạch hóa quy trình làm việc. Các tổ chức báo chí hàng đầu thế giới đang áp dụng các công cụ Trust Indicators và Transparency Reports để công khai quy trình thu thập và kiểm chứng thông tin, nhằm xây dựng lại niềm tin của độc giả.

Xã hội cần có cái nhìn công bằng, thực chất và cổ vũ, tiếp sức cho người làm báo đang dấn thân. Việc siết chặt tiêu chuẩn để nâng cao chất lượng cần đi đôi với sự tôn trọng và bảo vệ quyền lợi, an toàn nghề nghiệp, giúp họ yên tâm thực hiện sứ mệnh tổ chức thông tin, đấu tranh và giám sát.

Hướng tới Luật Báo chí đa dạng và hiệu quả 

Mục đích tối thượng của việc sửa đổi luật báo chí phải là tạo ra một khung pháp lý đa dạng, phù hợp với thực tiễn số, và có khả năng khắc phục triệt để các vấn nạn thông tin đã nêu trên.

(1) Nâng cấp chuẩn mực chuyên nghiệp và khẳng định vai trò đa chức năng: Siết chặt tiêu chuẩn cấp thẻ nhà báo và đầu tư vào đào tạo, đảm bảo mỗi người làm báo là một chuyên gia có trách nhiệm pháp lý và đạo đức cao nhất.

(2) Tăng cường khả năng kiểm chứng và phối hợp đa nền tảng: Cơ quan báo chí cần tập trung nguồn lực, công nghệ để báo chí chính thống trở thành "vắc-xin" chống tin giả, cung cấp thông tin đã được xác thực để cân bằng lại cán cân thông tin (chống bất cân xứng).

(3) Xây dựng cơ chế tài chính linh hoạt và hỗ trợ: Học hỏi kinh nghiệm Pháp và Úc về Quỹ hỗ trợ báo chí chất lượng, hoặc mô hình "thuế kỹ thuật số" (Digital Tax) đang được nhiều nước thảo luận, nhằm giảm sự phụ thuộc vào quảng cáo đơn thuần và tạo điều kiện cho cơ quan báo chí phát triển bền vững. Tại Canada, chính phủ cũng đang triển khai các chương trình hỗ trợ tài chính trực tiếp cho các cơ quan báo chí đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng.

(4) Minh bạch và Gỡ bỏ Định kiến: Cơ quan báo chí cần khuyến khích công khai quy trình kiểm chứng và xử lý sai sót để xây dựng lại niềm tin (trust), đồng thời xã hội cần có cái nhìn công bằng, tôn vinh vai trò "chiến sĩ" của người làm báo.

(5) Hoàn thiện hành lang pháp lý số: Sửa đổi luật phải tạo nền tảng vững chắc để xử lý nghiêm minh các hành vi lạm dụng, vi phạm pháp luật và tội phạm mạng (theo tinh thần Công ước Hà Nội). Việc này cần tham khảo các mô hình quản lý mạng xã hội đã được áp dụng ở Đức (NetzDG) để xử lý nhanh chóng nội dung thù địch, và Úc (News Media Bargaining Code) để xác định trách nhiệm của các nền tảng kỹ thuật số trong việc chia sẻ doanh thu và kiểm soát nội dung độc hại.

(6) Tăng cường kiến thức truyền thông cho công chúng: Đẩy mạnh giáo dục kỹ năng nhận diện và phân tích thông tin (media literacy) trong cộng đồng, biến công chúng từ nạn nhân thành người tiêu dùng thông tin thông thái. Nhiều quốc gia Bắc Âu đã tích hợp chương trình media literacy vào giáo dục phổ thông như một kỹ năng sống thiết yếu trong kỷ nguyên số, tạo nền tảng vững chắc cho công chúng tự bảo vệ mình trước thông tin sai lệch.

Tóm lại, mục đích tối cao của việc sửa đổi Luật Báo chí là kiến tạo một hệ sinh thái thông tin đa dạng, chất lượng và an toàn. Việc này đòi hỏi phải khẳng định vai trò không thể thay thế của cơ quan báo chí, người làm báo và nhà báo như một lực lượng nòng cốt, với các chức năng ngày càng được mở rộng trong việc kiểm soát, định hướng và bảo vệ công chúng. Đầu tư vào đội ngũ này chính là đầu tư vào niềm tin xã hội, vào khả năng phòng vệ trước những nguy cơ của kỷ nguyên số.

Vương Xuân Nguyên