Quảng cáo #38

Hiện đại hóa nông thôn trong kỷ nguyên số: Khơi dậy nội lực từ thế hệ mới

Nông thôn Việt Nam đang bước vào kỷ nguyên số, nơi những làng quê truyền thống chuyển mình toàn diện từ sản xuất đến đời sống. Công nghệ là động lực, nhưng con người – đặc biệt là thế hệ trẻ – mới là linh hồn khơi dậy nội lực, đưa nông thôn trở thành không gian sáng tạo và hội nhập bền vững.

Nông thôn Việt Nam từ bao đời nay vẫn là chiếc nôi của văn minh lúa nước, nơi hun đúc nên những giá trị cốt lõi làm nên bản sắc dân tộc. Những cánh đồng mênh mông, dòng sông hiền hòa, con đường làng rợp bóng tre và tiếng chày giã gạo trong đêm trăng đã trở thành hình ảnh quen thuộc, khắc sâu vào ký ức nhiều thế hệ. Đây không chỉ là không gian sinh tồn của hơn 60% dân số cả nước, mà còn là nền tảng văn hóa và xã hội quan trọng, góp phần định hình sức sống và bản lĩnh Việt Nam. Thế kỷ XXI với làn sóng toàn cầu hóa và Cách mạng công nghiệp lần thứ tư đã đặt nông thôn trước những yêu cầu mới: hội nhập kinh tế, thích ứng với biến đổi khí hậu, giải quyết tình trạng di cư lao động trẻ, đồng thời đổi mới mô hình sản xuất và nâng cao chất lượng sống. Trong bối cảnh đó, hiện đại hóa nông thôn trong kỷ nguyên số trở thành xu thế tất yếu và nhiệm vụ chiến lược để bảo đảm sự phát triển bền vững của đất nước.

Trong giai đoạn mới, nông thôn không chỉ đóng vai trò sản xuất lương thực, thực phẩm, mà còn được kỳ vọng trở thành không gian năng động của đổi mới sáng tạo, kinh tế số và hội nhập quốc tế. Song song với những tiềm năng to lớn là hàng loạt vấn đề mang tính hệ thống. Nông nghiệp truyền thống vẫn phổ biến tình trạng sản xuất nhỏ lẻ, năng suất lao động thấp và phụ thuộc nhiều vào thời tiết. Thu nhập và chất lượng sống của người dân nông thôn chưa thực sự bền vững, khoảng cách phát triển giữa thành thị và nông thôn còn lớn. Biến đổi khí hậu, xâm nhập mặn và thiên tai ngày càng khốc liệt, đặc biệt tại Đồng bằng sông Cửu Long, đe dọa trực tiếp đến sinh kế và an ninh lương thực. Trong khi đó, dòng người trẻ rời quê lên thành phố tìm việc làm dẫn đến sự già hóa dân số ở nhiều vùng nông thôn, làm suy giảm sức sống cộng đồng.

Bối cảnh quốc tế cũng tạo ra áp lực hội nhập mạnh mẽ. Việt Nam tham gia hàng loạt hiệp định thương mại tự do thế hệ mới (CPTPP, EVFTA, RCEP), mở ra cơ hội xuất khẩu nông sản chất lượng cao nhưng cũng đặt ra yêu cầu khắt khe về truy xuất nguồn gốc, tiêu chuẩn chất lượng và an toàn vệ sinh thực phẩm. Nếu không nhanh chóng hiện đại hóa sản xuất và quản trị, nông thôn Việt Nam sẽ khó cạnh tranh trong chuỗi giá trị toàn cầu. Những yếu tố này cho thấy việc phát triển nông thôn không thể chỉ dựa vào tư duy “xây dựng cơ sở hạ tầng cơ bản” hay “hỗ trợ sản xuất manh mún” như trước đây.

Hiện đại hóa nông thôn số – Xu thế tất yếu

Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng và tác động lan tỏa của Cách mạng công nghiệp lần thứ tư, hiện đại hóa nông thôn số nổi lên như một xu thế tất yếu, phản ánh yêu cầu chuyển đổi toàn diện từ kinh tế, xã hội đến văn hóa tại các vùng nông thôn. Hiện đại hóa không chỉ nhằm khắc phục những hạn chế cố hữu của nông thôn Việt Nam – sản xuất nhỏ lẻ, năng suất thấp, thiếu hạ tầng đồng bộ – mà còn mở ra một mô hình phát triển mới, nơi công nghệ số và đổi mới sáng tạo trở thành động lực chính. Quá trình này giúp nông thôn không còn là “vùng trũng” của phát triển, mà có thể trở thành một trong những trụ cột quan trọng của nền kinh tế số quốc gia.

dsc03898-213454-12-213457-174045-1754249242.jpg
Những hoạt động xanh và ứng dụng công nghệ cao trong sản xuất thể hiện bước chuyển mình mạnh mẽ của nông thôn Việt Nam trong kỷ nguyên số, với thế hệ trẻ đóng vai trò hạt nhân nội lực.
 

Về bản chất, hiện đại hóa nông thôn số là sự tái cấu trúc đồng bộ trên bốn khía cạnh chính: sản xuất – thị trường – quản trị cộng đồng – chất lượng sống. Ở khía cạnh sản xuất, sự xuất hiện của nông nghiệp thông minh đã thay đổi nền tảng của mô hình canh tác truyền thống. Các hệ thống cảm biến IoT, nhà kính tự động và công nghệ dự báo AI giúp nông dân quản lý tốt hơn từng mét vuông đất, từng thửa ruộng và ao nuôi. Điều này không chỉ nâng cao năng suất mà còn giảm thiểu rủi ro do thời tiết và dịch bệnh. Ở khía cạnh thị trường, thương mại điện tử và logistics hiện đại mở ra khả năng kết nối trực tiếp từ trang trại đến người tiêu dùng, loại bỏ nhiều khâu trung gian vốn làm giảm giá trị nông sản. Các nền tảng như Postmart, Voso, Shopee, TikTok Shop không chỉ thay đổi phương thức tiêu thụ mà còn hình thành những thói quen kinh doanh mới cho người nông dân trẻ, vốn quen với việc sử dụng công nghệ và mạng xã hội.

Quản trị cộng đồng nông thôn cũng bước vào giai đoạn hiện đại hóa nhờ chuyển đổi số. Các địa phương bắt đầu áp dụng dịch vụ công trực tuyến, quản lý dân cư và đất đai bằng dữ liệu số, xây dựng hệ thống giám sát an ninh và cảnh báo môi trường. Một số xã tại Quảng Ninh và Thái Nguyên đã triển khai mô hình “làng thông minh”, trong đó hạ tầng số hỗ trợ cả quản lý chính quyền lẫn đời sống dân sinh. Hệ thống camera kết hợp bản đồ số không chỉ giúp đảm bảo an ninh, mà còn phục vụ theo dõi sản xuất, quản lý thiên tai và triển khai các dịch vụ hỗ trợ cộng đồng. Nhờ đó, mô hình quản trị nông thôn đang dịch chuyển từ quản lý thủ công sang quản trị số, hướng đến sự minh bạch, hiệu quả và bền vững hơn.

Hiện đại hóa nông thôn số cũng tác động sâu sắc đến chất lượng sống và văn hóa cộng đồng. Không chỉ là sự cải thiện về thu nhập, mà còn là sự nâng cao trong tiếp cận dịch vụ giáo dục, y tế và văn hóa. Học sinh nông thôn ngày càng có cơ hội tham gia các lớp học trực tuyến, tiếp cận tri thức từ các thành phố lớn hoặc thậm chí từ nước ngoài. Hệ thống y tế từ xa giúp người dân được tư vấn và điều trị mà không cần di chuyển xa. Những giá trị văn hóa truyền thống – từ lễ hội làng, làng nghề thủ công đến các di sản phi vật thể – có thể được số hóa và quảng bá rộng rãi, đồng thời tạo nguồn lực mới cho phát triển du lịch cộng đồng và kinh tế sáng tạo.

Từ góc nhìn học thuật, xu thế hiện đại hóa nông thôn số của Việt Nam có thể được giải thích bằng khung lý thuyết phát triển dựa trên đổi mới sáng tạo (innovation-driven development). Trong đó, sự phát triển không chỉ dựa vào vốn vật chất và lao động giá rẻ, mà được dẫn dắt bởi tri thức, công nghệ và khả năng tổ chức xã hội. Sự dịch chuyển từ mô hình nông thôn truyền thống sang nông thôn số phản ánh đúng quy luật của công nghiệp 4.0, khi các vùng nông thôn không còn bị giới hạn bởi khoảng cách địa lý mà trở thành một phần tích hợp của chuỗi giá trị toàn cầu. Các nghiên cứu quốc tế về phát triển nông thôn bền vững cũng nhấn mạnh rằng, việc áp dụng công nghệ số, đặc biệt trong quản lý chuỗi cung ứng và truy xuất nguồn gốc, sẽ là điều kiện tiên quyết để nâng cao khả năng cạnh tranh trong thời đại hội nhập.

Sự tất yếu của hiện đại hóa nông thôn số còn thể hiện ở mối quan hệ giữa nội lực và ngoại lực. Các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới yêu cầu sản phẩm nông nghiệp phải đạt chuẩn quốc tế, từ an toàn thực phẩm, quy trình sản xuất xanh đến khả năng truy xuất nguồn gốc. Nếu nông thôn Việt Nam không áp dụng công nghệ số để kiểm soát chất lượng, số hóa dữ liệu và minh bạch thông tin, việc tham gia thị trường quốc tế sẽ gặp nhiều rào cản. Ngược lại, khi công nghệ được ứng dụng, mỗi sản phẩm nông nghiệp địa phương có thể đi xa hơn, tiếp cận được những thị trường khó tính và nâng cao giá trị kinh tế. Đây chính là động lực khiến quá trình số hóa nông thôn trở thành xu hướng không thể đảo ngược.

Về mặt xã hội, hiện đại hóa nông thôn số góp phần giảm áp lực di cư lao động, giữ chân người trẻ và tái cấu trúc cộng đồng. Khi nông thôn trở thành không gian phát triển kinh tế số, cơ hội khởi nghiệp và việc làm tại chỗ tăng lên, thanh niên sẽ có lý do để gắn bó và xây dựng quê hương. Điều này không chỉ mang ý nghĩa kinh tế, mà còn là giải pháp cho vấn đề già hóa dân số ở nông thôn và sự suy giảm gắn kết cộng đồng vốn là nền tảng xã hội của Việt Nam.

Tóm lại, hiện đại hóa nông thôn số là xu thế tất yếu xuất phát từ cả động lực bên trong và yêu cầu bên ngoài. Nó vừa là sự đáp ứng bắt buộc đối với các thách thức của hội nhập và công nghệ, vừa là cơ hội để Việt Nam khai thác trọn vẹn tiềm năng nông thôn trong thời kỳ mới. Khi công nghệ, tri thức và con người hội tụ, nông thôn không còn là vùng chậm phát triển, mà trở thành một mắt xích năng động trong mạng lưới kinh tế – xã hội quốc gia và toàn cầu.

Vai trò của công nghệ và chuyển đổi số trong tái cấu trúc nông thôn

Trong tiến trình hiện đại hóa nông thôn Việt Nam, công nghệ và chuyển đổi số giữ vai trò then chốt, đóng vai trò là động lực thúc đẩy sự tái cấu trúc toàn diện từ sản xuất, kinh doanh đến quản trị và đời sống cộng đồng. Nếu như trước đây, nông thôn được định hình chủ yếu bởi kinh tế nông nghiệp truyền thống dựa trên lao động thủ công và kinh nghiệm dân gian, thì ngày nay, công nghệ đã trở thành yếu tố trung tâm tạo nên sự thay đổi về chất. Chuyển đổi số không chỉ giúp tăng năng suất, giảm chi phí, mà còn mở ra các cơ hội mới về thị trường, nâng cao khả năng cạnh tranh và cải thiện chất lượng sống, đưa nông thôn từ vị thế “vùng trũng” trở thành một không gian hội nhập với nền kinh tế tri thức và mạng lưới giá trị toàn cầu.

nn-1658901227913221330769-1754249205.jpg
Ứng dụng công nghệ số trong nông nghiệp thông minh, giúp nông dân giám sát mùa vụ, dự báo sâu bệnh và nâng cao năng suất.
 

Trước hết, công nghệ và chuyển đổi số đã làm thay đổi căn bản mô hình sản xuất nông nghiệp. Sự xuất hiện của nông nghiệp thông minh (smart agriculture) đã giúp quá trình sản xuất vượt ra khỏi khuôn khổ truyền thống, tiến tới tự động hóa và tối ưu hóa dựa trên dữ liệu. Các trang trại ứng dụng Internet vạn vật (IoT) kết hợp với hệ thống cảm biến đã có khả năng theo dõi và điều chỉnh các thông số quan trọng như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, dinh dưỡng đất và nguồn nước theo thời gian thực. Chẳng hạn, các nhà kính thông minh ở Lâm Đồng sử dụng cảm biến và phần mềm điều khiển tự động, cho phép người nông dân chỉ với một chiếc điện thoại thông minh đã có thể quản lý toàn bộ chu trình sản xuất, từ tưới tiêu đến chăm sóc cây trồng. Tương tự, trong nuôi trồng thủy sản, các hệ thống tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI) hỗ trợ dự báo dịch bệnh, điều chỉnh lượng thức ăn và giám sát chất lượng nước, giúp giảm thiểu rủi ro, tối ưu chi phí và nâng cao năng suất.

Công nghệ số cũng mở ra một thị trường tiêu thụ mới, thay đổi cách thức phân phối và gia tăng giá trị cho sản phẩm nông thôn. Nếu trước đây, người nông dân phụ thuộc gần như hoàn toàn vào thương lái và chợ truyền thống, thì nay, thương mại điện tử và các nền tảng trực tuyến đã mở ra khả năng tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng trong và ngoài nước. Các sàn thương mại điện tử như Postmart, Voso, Shopee hay TikTok Shop đã trở thành kênh phân phối hiệu quả cho các sản phẩm OCOP, nông sản đặc sản và sản phẩm thủ công truyền thống. Không chỉ vậy, các nền tảng mạng xã hội còn giúp nông dân trẻ sử dụng hình thức livestream, video ngắn và quảng bá trực tuyến, biến hoạt động kinh doanh trở nên chủ động và giàu tính sáng tạo hơn. Nhờ vậy, giá trị sản phẩm tăng lên, đồng thời hình thành tư duy kinh tế thị trường hiện đại trong cộng đồng nông thôn.

Bên cạnh sản xuất và tiêu thụ, công nghệ và chuyển đổi số đang tạo ra sự đổi mới sâu sắc trong quản trị cộng đồng và dịch vụ công nông thôn. Việc ứng dụng dữ liệu số vào quản lý dân cư, đất đai, sản xuất và tài nguyên đã giúp chính quyền cơ sở hoạt động hiệu quả hơn, minh bạch hơn. Nhiều địa phương triển khai cổng dịch vụ công trực tuyến, cho phép người dân thực hiện các thủ tục như đăng ký hộ tịch, cấp giấy chứng nhận sản xuất an toàn, hay báo cáo sản lượng nông nghiệp mà không cần di chuyển xa. Các mô hình “làng thông minh” tại Quảng Ninh, Thái Nguyên hay Đồng Nai đang cho thấy tiềm năng khi kết hợp giám sát an ninh, cảnh báo môi trường và quản lý thiên tai thông qua hệ thống camera, cảm biến và bản đồ số. Nhờ đó, đời sống của người dân được nâng cao, còn chính quyền cơ sở giảm tải áp lực hành chính, tập trung vào các hoạt động phát triển cộng đồng.

Không thể bỏ qua tác động của công nghệ và chuyển đổi số đến lĩnh vực giáo dục, y tế và văn hóa nông thôn. Nhờ các nền tảng số, học sinh ở những vùng xa có cơ hội tham gia lớp học trực tuyến, tiếp cận kiến thức và kỹ năng mới mà trước đây chỉ có ở thành phố. Y tế từ xa giúp người dân được tư vấn sức khỏe và điều trị kịp thời, giảm gánh nặng chi phí và thời gian di chuyển. Trong lĩnh vực văn hóa, công nghệ đã hỗ trợ bảo tồn và quảng bá các giá trị truyền thống. Các lễ hội làng, làng nghề thủ công hay di sản phi vật thể được số hóa và chia sẻ trên không gian mạng, không chỉ để bảo tồn mà còn phục vụ phát triển du lịch cộng đồng. Điều này tạo nên một vòng tuần hoàn tích cực: công nghệ bảo tồn văn hóa, văn hóa trở thành nguồn lực phát triển kinh tế, và kinh tế lại tạo động lực cho việc hiện đại hóa nông thôn.

Từ góc độ học thuật, vai trò của công nghệ và chuyển đổi số trong tái cấu trúc nông thôn có thể được nhìn nhận qua lăng kính phát triển dựa trên tri thức và đổi mới sáng tạo. Theo lý thuyết này, các vùng nông thôn không còn là đối tượng thụ động của phát triển, mà trở thành chủ thể tích cực trong mạng lưới đổi mới. Công nghệ đóng vai trò cầu nối, giúp chuyển tải tri thức từ các trung tâm đô thị, viện nghiên cứu, doanh nghiệp công nghệ đến từng hộ gia đình, từng hợp tác xã. Khi công nghệ và tri thức được tích hợp, năng lực tự chủ của cộng đồng nông thôn được nâng cao, đồng thời tạo điều kiện để nông thôn tham gia chuỗi giá trị toàn cầu.

Cũng cần nhấn mạnh rằng công nghệ chỉ phát huy hiệu quả khi gắn với yếu tố con người, đặc biệt là năng lực tiếp nhận và sáng tạo của cộng đồng địa phương. Sự hiện diện của hạ tầng số, thiết bị hiện đại hay các giải pháp kỹ thuật tiên tiến sẽ trở nên vô nghĩa nếu thiếu người vận hành, thiếu kỹ năng quản trị và thiếu tư duy kinh tế thị trường. Do đó, chuyển đổi số phải song hành với chuyển đổi nhận thức và đào tạo nguồn nhân lực, trong đó thế hệ trẻ đóng vai trò hạt nhân. Khi thanh niên nông thôn làm chủ công nghệ, họ không chỉ trở thành những người vận hành, mà còn là lực lượng sáng tạo mô hình kinh tế mới, đưa nông thôn phát triển bền vững trong kỷ nguyên số.

Như vậy, vai trò của công nghệ và chuyển đổi số trong tái cấu trúc nông thôn Việt Nam là không thể thay thế. Nó tạo ra sự thay đổi về chất trong sản xuất, tiêu thụ, quản trị và đời sống, đồng thời kết nối nông thôn với thế giới rộng lớn hơn. Sự thành công của quá trình này sẽ quyết định khả năng hiện đại hóa nông thôn và năng lực cạnh tranh quốc gia trong thời kỳ hội nhập toàn cầu.

Thế hệ trẻ – Hạt nhân nội lực cho nông thôn số

Trong tiến trình hiện đại hóa nông thôn trong kỷ nguyên số, con người giữ vai trò trung tâm, và trong số đó, thế hệ trẻ chính là lực lượng tiên phong quyết định tốc độ và chất lượng của sự chuyển đổi. Khác với các thế hệ trước, thanh niên nông thôn hiện nay sinh ra và lớn lên trong bối cảnh hội nhập quốc tế, có cơ hội tiếp cận Internet và công nghệ số từ sớm, nhờ đó sở hữu tư duy năng động, khả năng học hỏi nhanh và tinh thần đổi mới sáng tạo. Họ chính là hạt nhân nội lực – yếu tố quyết định giúp nông thôn thoát khỏi quỹ đạo phát triển truyền thống và hòa nhập vào nền kinh tế số toàn cầu.

Trước hết, thế hệ trẻ là lực lượng dẫn dắt khởi nghiệp nông nghiệp công nghệ cao, mở đường cho một mô hình sản xuất mới dựa trên dữ liệu, công nghệ và thị trường. Không ít bạn trẻ đã lựa chọn con đường quay về quê hương lập nghiệp, thay vì gắn bó với các khu công nghiệp hay đô thị lớn, nhờ nhìn thấy tiềm năng to lớn của nông nghiệp hiện đại. Những ví dụ thực tiễn cho thấy, một kỹ sư trẻ ở Đồng Nai đã đầu tư xây dựng trang trại dưa lưới ứng dụng hệ thống tưới nhỏ giọt và cảm biến tự động, kết hợp thương mại điện tử để tiêu thụ sản phẩm. Lứa dưa đầu tiên không chỉ tiêu thụ tốt trong nước mà còn xuất khẩu thành công sang Nhật Bản – thị trường vốn đòi hỏi tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng và truy xuất nguồn gốc. Tại Hà Nam, nhóm sinh viên ngành công nghệ sinh học và kinh tế đã thành lập hợp tác xã rau thủy canh ứng dụng nhà kính thông minh, từ đó tạo ra sản phẩm sạch đạt chứng nhận VietGAP và bán trực tiếp vào các siêu thị lớn. Chỉ trong vòng hai năm, doanh thu của hợp tác xã này đã gấp ba lần so với mô hình canh tác truyền thống, đồng thời tạo việc làm ổn định cho nhiều lao động trẻ tại địa phương.

1733733312385-a1-1754249364.jpg Thanh niên tình nguyện hỗ trợ nông dân ứng dụng phần mềm quản lý vườn bưởi ngay tại đồng ruộng – minh họa vai trò của thế hệ trẻ trong việc chuyển giao công nghệ và thúc đẩy nông thôn số. (Ảnh: Internet)
 

Bên cạnh nông nghiệp công nghệ cao, thanh niên nông thôn cũng đang thúc đẩy mạnh mẽ thương mại điện tử và kinh tế số cộng đồng. Nếu như trong mô hình kinh doanh truyền thống, nông dân phụ thuộc nhiều vào thương lái và chợ địa phương, thì nay, thế hệ trẻ đã biến các nền tảng trực tuyến thành kênh tiêu thụ chủ lực. Thông qua các sàn thương mại điện tử như Postmart, Voso, Shopee, TikTok Shop, hay thậm chí qua mạng xã hội như Facebook và Zalo, họ đã đưa nông sản quê hương tiếp cận trực tiếp người tiêu dùng trên khắp cả nước. Hình ảnh những buổi livestream bán vải thiều Lục Ngạn, mận Bắc Hà hay sầu riêng Đắk Lắk đã trở nên quen thuộc, minh chứng cho tư duy kinh tế mới của người trẻ nông thôn. Đặc biệt, mùa vải năm 2023, một nhóm thanh niên tại Bắc Giang đã triển khai các buổi phát trực tiếp giới thiệu sản phẩm, hướng dẫn đóng gói và giao hàng tận nơi, chỉ trong một mùa vụ đã đạt doanh thu hàng tỷ đồng. Sự năng động và nhạy bén này cho thấy khi thế hệ trẻ được trao quyền và công cụ, họ có thể tự mình mở rộng thị trường, nâng giá trị sản phẩm và tăng tính chủ động cho cộng đồng.

Thế hệ trẻ còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng thương hiệu và phát triển sản phẩm địa phương. Chương trình “Mỗi xã một sản phẩm” (OCOP) đã trở thành môi trường thực tiễn để thanh niên áp dụng kiến thức về thiết kế, marketing và công nghệ số nhằm nâng cao giá trị cho nông sản và sản phẩm thủ công truyền thống. Những làng nghề tưởng chừng đang mai một như gốm Bát Tràng, lụa Vạn Phúc hay kẹo dừa Bến Tre đã được hồi sinh nhờ các dự án khởi nghiệp trẻ. Bằng cách kết hợp tinh hoa truyền thống với thẩm mỹ hiện đại, áp dụng bao bì sáng tạo và triển khai quảng bá trực tuyến, các sản phẩm này không chỉ tiêu thụ tốt trong nước mà còn xuất hiện trên các nền tảng thương mại điện tử quốc tế. Điều này cho thấy khi được khơi dậy và hỗ trợ đúng cách, năng lực sáng tạo của người trẻ nông thôn có thể biến các giá trị văn hóa địa phương thành nguồn lực kinh tế bền vững.

Không dừng lại ở kinh tế, thanh niên nông thôn còn là lực lượng xung kích trong xây dựng cộng đồng thông minh và nâng cao chất lượng sống. Nhiều dự án làng thông minh thành công đều có dấu ấn của các nhóm thanh niên tình nguyện hoặc khởi nghiệp. Ở Thái Nguyên, một nhóm sinh viên đã phối hợp với chính quyền xã để số hóa dữ liệu dân cư, lập bản đồ số cho các thôn bản, đồng thời lắp đặt hệ thống camera giám sát và cảnh báo môi trường. Sáng kiến này không chỉ tăng cường an ninh mà còn hỗ trợ phòng chống thiên tai và quản lý sản xuất hiệu quả hơn. Tại Quảng Ninh, thanh niên địa phương đã phát triển các ứng dụng di động phục vụ du lịch cộng đồng, kết nối du khách với homestay, hướng dẫn viên và dịch vụ trải nghiệm, tạo thêm nguồn thu cho người dân mà vẫn gìn giữ bản sắc làng quê.

Từ góc nhìn học thuật, vai trò của thế hệ trẻ trong hiện đại hóa nông thôn số có thể được lý giải bằng khái niệm “nội lực phát triển” trong lý thuyết phát triển bền vững. Nội lực ở đây không chỉ là lao động hay tài nguyên, mà còn là năng lực đổi mới, tinh thần khởi nghiệp và khả năng kết nối của cộng đồng. Khi thế hệ trẻ trở thành trung tâm của các hoạt động sản xuất, kinh doanh và quản trị số, họ đã biến tri thức và công nghệ thành nguồn lực nội sinh, thúc đẩy sự tự chủ và bền vững cho nông thôn. Đồng thời, sự tham gia tích cực của thanh niên còn tạo hiệu ứng lan tỏa, truyền cảm hứng thay đổi tư duy cho các thế hệ lớn tuổi và tăng cường gắn kết cộng đồng.

Tuy vậy, để thế hệ trẻ thực sự phát huy vai trò hạt nhân, cần giải quyết một số rào cản căn bản. Thứ nhất, nhiều thanh niên nông thôn vẫn gặp khó khăn trong tiếp cận vốn và hạ tầng số. Thứ hai, không phải tất cả các dự án khởi nghiệp đều thành công; một số thất bại do thiếu kỹ năng quản lý, chiến lược thị trường hoặc sự hỗ trợ chính sách. Thứ ba, tâm lý e ngại rủi ro của một bộ phận cộng đồng và chính quyền cơ sở đôi khi hạn chế khả năng triển khai các mô hình mới. Vì vậy, ngoài việc khuyến khích tinh thần khởi nghiệp, cần có chính sách hỗ trợ tài chính, đào tạo kỹ năng và tạo môi trường thuận lợi để thanh niên tự tin hiện thực hóa ý tưởng.

Sự xuất hiện ngày càng nhiều những tấm gương thanh niên nông thôn thành công trong lĩnh vực nông nghiệp thông minh, thương mại điện tử và du lịch cộng đồng cho thấy, khi nội lực được khơi dậy, nông thôn Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành không gian phát triển năng động. Thế hệ trẻ, với khát vọng và sự nhạy bén công nghệ, chính là hạt nhân đưa nông thôn bước vào kỷ nguyên số, từ đó góp phần quan trọng vào quá trình hiện đại hóa và hội nhập quốc gia.

Khát vọng nông thôn số trong kỷ nguyên mới

Hiện đại hóa nông thôn trong kỷ nguyên số là một hành trình vừa tất yếu vừa đầy thử thách, đòi hỏi sự kết hợp chặt chẽ giữa công nghệ, tri thức và nội lực con người. Những năm gần đây đã chứng kiến những biến chuyển quan trọng tại các làng quê Việt Nam: từ những cánh đồng lúa đến trang trại công nghệ cao, từ chợ truyền thống đến thương mại điện tử, từ quản lý thủ công đến làng thông minh và dịch vụ công trực tuyến. Sự thay đổi ấy không chỉ phản ánh tiến trình số hóa, mà còn là minh chứng cho việc nông thôn Việt Nam đang bước vào quỹ đạo phát triển bền vững, gắn kết chặt chẽ với nền kinh tế số quốc gia và xu thế hội nhập toàn cầu.

Trong hành trình này, thế hệ trẻ đóng vai trò hạt nhân nội lực, là những người khơi dậy sức sống mới cho cộng đồng nông thôn. Họ không chỉ là người vận hành công nghệ, mà còn là lực lượng sáng tạo, biến tri thức thành giá trị kinh tế, biến truyền thống thành nguồn lực hội nhập. Khi thế hệ trẻ có khát vọng và được trao cơ hội, họ sẽ biến nông thôn thành không gian phát triển năng động, nơi hội tụ của đổi mới, bản sắc và hội nhập.

Nhìn về tương lai, viễn cảnh một nông thôn Việt Nam hiện đại, giàu bản sắc và bền vững không còn là giấc mơ xa vời. Đó là những làng quê nơi công nghệ số được tích hợp vào từng mảnh ruộng, từng mái nhà; nơi lễ hội truyền thống và nghề thủ công được quảng bá khắp thế giới; nơi thanh niên có thể khởi nghiệp ngay trên mảnh đất quê hương mà vẫn kết nối với thị trường toàn cầu. Khi công nghệ, chính sách và nội lực cộng đồng hội tụ, nông thôn Việt Nam sẽ không chỉ là “bệ đỡ” mà còn là động lực phát triển quốc gia, là minh chứng sống động cho khát vọng vươn lên mạnh mẽ trong thời đại hội nhập.

Nguyễn Phương Linh