Chính những câu chuyện mà không một cuốn sách nào có thể truyền tải hết đã truyền cảm hứng cho tôi về một tình bạn đặc biệt, một mối tình anh em vượt qua nửa vòng Trái Đất giữa Việt Nam và Cuba.
Tôi vẫn nhớ như in những buổi trò chuyện thân mật, nơi họ kể về sự đồng nhất về mặt đạo đức giữa hai dân tộc, như Chủ tịch Hồ Chí Minh từng chỉ ra: "Hai nước chúng ta đối lập nhau về mặt địa lý nhưng lại có sự đồng nhất hoàn toàn về mặt đạo đức." Từ đó, một sợi dây liên kết vô hình đã được tạo nên.

Mối quan hệ hữu nghị đặc biệt Việt Nam - Cuba được Chủ tịch Hồ Chí Minh và Tổng Tư lệnh Fidel Castro đặt nền móng. Cả hai vị anh hùng thời đại đều là những chiến sĩ tiên phong mở đường và dẫn đường trong cuộc đấu tranh vì phẩm giá con người, đấu tranh không khoan nhượng chống chủ nghĩa thực dân, chống áp bức, bất công. Chủ tịch Hồ Chí Minh và Tổng Tư lệnh Fidel Castro không chỉ phấn đấu, cống hiến trọn đời cho sự nghiệp giải phóng dân tộc Cuba và Việt Nam, mà còn chỉ dẫn cho nhân dân Cuba và nhân dân Việt Nam con đường đấu tranh giải phóng một cách triệt để, bảo đảm vững chắc độc lập, tự do, hạnh phúc của toàn thể nhân dân - con đường gắn liền độc lập dân tộc và chủ nghĩa xã hội.
Và rồi, tôi được nghe những câu chuyện về Lãnh tụ Fidel Castro, một người bạn lớn của nhân dân Việt Nam. Họ kể rằng, vào tháng 1 năm 1966, tại quảng trường La Habana, Fidel đã tuyên bố trước hàng triệu người dân Cuba: “Vì Việt Nam, Cuba sẵn sàng hiến dâng cả máu của mình!”.

Lời nói ấy không chỉ là khẩu hiệu, mà là lời cam kết từ trái tim của một dân tộc anh em, đặt nền móng cho một tình bạn thủy chung, trong sáng, hiếm có trên thế giới.
Để thể hiện sự trân quý trước tình cảm và sự ủng hộ đó của Fidel, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã gửi tặng ông một món quà độc đáo: một chiếc gạt tàn thuốc lá được chế tác từ chính vỏ máy bay Mỹ bị du kích Việt Nam bắn hạ. Cùng với món quà ấy là một bức thư do Người viết, mang theo thông điệp về niềm tin vào thắng lợi cuối cùng và sự biết ơn sâu sắc đối với tình đoàn kết quốc tế mà Cuba đã dành cho cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc của Việt Nam.
Tình cảm đó càng được khắc sâu hơn trong một sự kiện đầy mất mát. Khi nghe tin Chủ tịch Hồ Chí Minh qua đời vào năm 1969, Fidel Castro đã vô cùng đau xót. Ông đã trực tiếp dẫn đầu đoàn đại biểu cấp cao của Cuba sang viếng Bác tại Việt Nam. Cùng lúc đó, nhân dân Cuba đã dành quốc tang 7 ngày để tưởng nhớ và bày tỏ lòng tiếc thương vô hạn đối với vị lãnh tụ vĩ đại của chúng ta. Hành động ấy thể hiện sự tri ân, tình cảm sâu nặng mà Cuba dành cho Chủ tịch Hồ Chí Minh và nhân dân Việt Nam.

Tình cảm ấy không chỉ dừng lại ở lời nói. Các bác kể rằng, năm 1973, khi cuộc chiến tranh còn chưa kết thúc, Fidel Castro đã làm một điều chưa từng có tiền lệ: trở thành nguyên thủ quốc gia nước ngoài đầu tiên và duy nhất đến thăm vùng mới được giải phóng ở tỉnh Quảng Trị. Hành động đó đã tiếp thêm sức mạnh, trở thành lời hiệu triệu cho sự đoàn kết quốc tế.
Lời nói của Fidel đã được hiện thực hóa bằng những công trình và sự giúp đỡ cụ thể. Cuba đã viện trợ cho Việt Nam hơn 300.000 tấn đường, một nguồn lực quý giá trong bối cảnh khó khăn. Bệnh viện Hữu nghị Việt Nam - Cuba tại Đồng Hới là minh chứng hùng hồn nhất cho sự hy sinh đó.
Sau này, khi đất nước đã hòa bình, những món quà vô giá của tình bạn vẫn tiếp tục đến. Cuba đã hỗ trợ xây dựng Khách sạn Thắng Lợi tại Hà Nội, một biểu tượng của ngoại giao. Họ cũng giúp chúng ta xây dựng Trại bò giống Ba Vì, đặt nền móng cho một ngành nông nghiệp hiện đại, và giúp Việt Nam phát triển ngành mía đường.
Một trong những hành động đáng ghi nhận nhất diễn ra ngay sau khi Hiệp định Paris được ký kết. Khi hòa bình được lập lại, các vùng biển của Việt Nam còn sót lại rất nhiều bom mìn, vô cùng nguy hiểm, không phải quốc gia nào cũng dám đến. Nhưng những người thủy thủ Cuba đã anh dũng vượt qua. Những con tàu của Cuba đã mang những chuyến hàng đầu tiên sang Việt Nam, vừa đi vừa dò và rà phá bom mìn, để khẳng định rằng con đường đến Việt Nam đã an toàn, kết nối Việt Nam với phần còn lại của thế giới.

Một trong những câu chuyện xúc động nhất mà tôi được nghe là về "vết sẹo Cuba". Đó là dấu tích của loại vắc-xin sởi mà Cuba đã viện trợ cho Việt Nam, để lại một dấu ấn thân thương trên bắp tay của một thế hệ.
Tình bạn này không chỉ là sự giúp đỡ một chiều. Tôi được biết rằng, trong những năm tháng chiến tranh, những thủy thủ Cuba đã anh dũng cùng lực lượng quốc tế đến với Việt Nam, rà phá bom mìn và kết nối con đường quốc tế đến với đất nước ta.
Sự giúp đỡ đó còn thể hiện trên mặt trận ngoại giao. Các bác kể lại một câu chuyện đầy tự hào: năm 1977, để Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc, chính Cuba đã tích cực vận động các nước khu vực Caribbe và Mỹ Latinh bỏ phiếu ủng hộ.
Và đến năm 1979, khi Việt Nam đứng trước cuộc chiến tranh biên giới, bị nhiều quốc gia cô lập, Cuba là một trong những nước ủng hộ Việt Nam mạnh mẽ nhất. Tại Thủ đô La Habana, hàng chục nghìn người dân đã xuống đường tuần hành, hô vang khẩu hiệu “Đoàn kết với Việt Nam!”. Lãnh tụ Fidel Castro đã có bài hùng biện đầy nhiệt huyết, khẳng định hành động của Trung Quốc là sự phản bội và kêu gọi thế giới đoàn kết với Việt Nam.

Mới đây, trong đại dịch COVID-19, tôi lại được chứng kiến một lần nữa tình bạn này. Khi cả Việt Nam và Cuba đều là những nước đang gặp muôn vàn khó khăn, Cuba vẫn sẵn lòng hỗ trợ Việt Nam. Họ đã gửi tặng và chuyển giao công nghệ sản xuất nhiều loại thuốc, cũng như hàng triệu liều vắc-xin do chính Cuba sản xuất. Đây là một hành động đầy tình nghĩa, khẳng định sự thủy chung, son sắt của tình bạn này.
Cũng chính trong những năm gần đây, chúng ta nhận thấy sự hỗ trợ lẫn nhau đó tiếp tục được Đảng, Nhà nước và nhân dân hai nước vun đắp. Tại các diễn đàn quốc tế song phương và đa phương, Việt Nam luôn có tiếng nói mạnh mẽ, kêu gọi Mỹ sớm dỡ bỏ lệnh cấm vận vô lý đối với Cuba anh em.
Đồng thời, Việt Nam đã cử chuyên gia sang giúp đỡ ngành nông nghiệp Cuba, từng bước hồi sinh những cánh đồng lúa, giúp Cuba đảm bảo an ninh lương thực. Ở đất nước Cuba tươi đẹp, những quảng trường, những ngôi trường mang tên Chủ tịch Hồ Chí Minh, Võ Thị Thắng tiếp tục giáo dục thế hệ trẻ về truyền thống hào hùng và tình hữu nghị đặc biệt giữa hai dân tộc. Tương tự, ở Việt Nam mối quan hệ đặc biệt Việt Nam - Cuba không chỉ hiện diện qua những công trình hữu nghị, mà còn được đưa vào sách giáo khoa để giảng dạy cho các thệ hệ học sinh.

Chính những câu chuyện như vậy đã đánh thức một kỷ niệm còn nguyên vẹn trong trái tim tôi: hình ảnh Đại tướng Võ Nguyên Giáp tiếp Lãnh tụ Fidel tại nhà riêng của mình vào năm 2003. Đó không chỉ là cuộc gặp gỡ của hai cá nhân vĩ đại, mà là biểu tượng cho mối quan hệ tốt đẹp, không bao giờ phai nhạt giữa hai dân tộc. Những người đã làm nên lịch sử của thế kỷ 20, đã viết nên những trang sử hào hùng của đất nước Cuba và Việt Nam tươi đẹp.
Vào những ngày này, kỷ niệm 80 năm Cách mạng Tháng Tám và Quốc khánh (2/9/1945 - 2/9/2025), cũng là dịp chúng ta kỷ niệm 65 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Việt Nam - Cuba (1960 - 2025). Hơn lúc nào hết, tình cảm và hình ảnh của mối quan hệ đặc biệt này sống dậy mạnh mẽ trong tôi. Một lần nữa, người dân Việt Nam, từ biên giới đến hải đảo xa xôi, đều hướng về Cuba với tấm lòng sẻ chia, kịp thời giúp đỡ về vật chất và tinh thần để những người bạn Cuba anh em vượt qua những khó khăn, thách thức do thiên tai, dịch bệnh. Những hành động này một lần nữa khẳng định, tình hữu nghị đặc biệt này luôn sống mãi trong trái tim mỗi người dân hai nước: Việt Nam và Cuba./.